Lutreolina crassicaudata
loài động vật có vú
Lutreolina crassicaudata hay triết rái cá túi, triết túi đuôi mập là một loài động vật có vú, loài duy nhất của chi Lutreolina, thuộc họ Didelphidae, bộ Didelphimorphia. Loài này được Desmarest mô tả năm 1804.[2] Chúng được tìm thấy ở Brasil, Argentina, Bolivia, Uruguay, Paraguay, Colombia và Guyana.
Lutreolina crassicaudata | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Mammalia |
Bộ (ordo) | Didelphimorphia |
Họ (familia) | Didelphidae |
Chi (genus) | Lutreolina Thomas, 1910 |
Loài (species) | L. crassicaudata |
Danh pháp hai phần | |
Lutreolina crassicaudata Desmarest, 1804[2] | |
Phân bố | |
Phân loài | |
L. crassicaudata crassicaudata | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Didelphis Linnaeus, 1758 [part]; |
Phân loài
sửaHình ảnh
sửaChú thích
sửa- ^ Lew, D., Pérez-Hernandez, R., de la Sancha, N., Flores, D. & Teta, P. (2011). “Lutreolina crassicaudata”. Sách Đỏ IUCN các loài bị đe dọa. Phiên bản 2011.2. Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế. Truy cập ngày 18 tháng 1 năm 2012.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết) Database entry includes justification for why this species is of least concern
- ^ a b Wilson, D. E.; Reeder, D. M. biên tập (2005). “Lutreolina crassicaudata”. Mammal Species of the World . Baltimore: Nhà in Đại học Johns Hopkins, 2 tập (2.142 trang). tr. 19. ISBN 978-0-8018-8221-0. OCLC 62265494.
Tham khảo
sửaWikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Lutreolina crassicaudata.
Wikispecies có thông tin sinh học về Lutreolina crassicaudata
- John F. Eisenberg and Kent H. Redford, 2000. Mammals of Neotropics: Ecuador, Bolivia and Brazil.
- Ronald M. Nowak: Walker’s Mammals of the World. Johns Hopkins University Press, Baltimore 1999. ISBN 0-8018-5789-9
- Lutreolina crassicaudata tại Hệ thống Thông tin Phân loại Tích hợp (ITIS).
- Tham khảo Animal Diversity Web : Lutreolina crassicaudata (tiếng Anh)
- Lutreolina crassicaudata tại trang Trung tâm Thông tin Công nghệ sinh học quốc gia Hoa Kỳ (NCBI).