Lissodema morimotoi
Lissodema morimotoi là một loài bọ cánh cứng trong họ Salpingidae. Loài này được Sasaji miêu tả khoa học năm 1988.[1]
Lissodema morimotoi | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Salpingidae |
Chi (genus) | Lissodema |
Loài (species) | L. morimotoi |
Danh pháp hai phần | |
Lissodema morimotoi Sasaji, 1988 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa