Lisieux-1 (tổng)
Tổng Lisieux 1er Canton | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Normandie |
Tỉnh | Calvados |
Quận | Lisieux |
Xã | 17 |
Mã của tổng | 14 21 |
Thủ phủ | Lisieux |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Bernard Aubril 2004-2011 |
Dân số không trùng lặp |
người (1999) |
Diện tích | ha = km² |
Mật độ | hab./km² |
Tổng Lisieux-1 là một tổng thuộc tỉnh Calvados trong vùng Normandie.
Địa lý
sửaTổng này được tổ chức xung quanh Lisieux ở quận Lisieux. Độ cao khu vực này dao động từ 31 m (Ouilly-le-Vicomte) đến 194 m (Cordebugle) với độ cao trung bình 101 m.
Hành chính
sửaDanh sách các ủy viên | ||||
Giai đoạn | Tên | Đảng | Tư cách | |
---|---|---|---|---|
1992 | actuel | Bernard Aubril | DVD | Thị trưởng Lisieux |
Tất cả các dữ liệu trước đây không rõ. |
Các đơn vị trực thuộc
sửaXã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Beuvillers | 1 069 | 14100 | 14069 |
Cordebugle | 91 | 14100 | 14179 |
Courtonne-la-Meurdrac | 654 | 14100 | 14193 |
Fauguernon | 182 | 14100 | 14260 |
Firfol | 433 | 14100 | 14270 |
Fumichon | 244 | 14590 | 14293 |
Glos | 909 | 14100 | 14303 |
Hermival-les-Vaux | 760 | 14100 | 14326 |
L'Hôtellerie | 188 | 14100 | 14334 |
Lisieux | 23 166 (1) | 14100 | 14366 |
Marolles | 625 | 14100 | 14403 |
Le Mesnil-Guillaume | 496 | 14100 | 14421 |
Moyaux | 1 235 | 14590 | 14460 |
Ouilly-du-Houley | 193 | 14590 | 14484 |
Ouilly-le-Vicomte | 784 | 14100 | 14487 |
Le Pin | 481 | 14590 | 14504 |
Rocques | 308 | 14100 | 14540 |
(1) một phần của xã.
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Tổng Lisieux-1 trên trang mạng của Insee[liên kết hỏng]
- La carte des communes du canton trên trang mạng của Insee (Lisieux non actif)