Lirularia iridescens
Lirularia iridescens là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển thuộc họ Colloniidae.[2]
Lirularia iridescens | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | clade Vetigastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Trochoidea |
Họ (familia) | Trochidae |
Phân họ (subfamilia) | Umboniinae |
Chi (genus) | Lirularia |
Loài (species) | L. iridescens |
Danh pháp hai phần | |
Lirularia iridescens (Schrenck, 1863) | |
Danh pháp đồng nghĩa[2] | |
|
Miêu tả
sửaLoài này có vỏ dài 9 mm
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (March 2011) |
Phân bố
sửaChúng phân bố ở Northwest Pacific Ocean.
Chú thích
sửa- ^ Egorov (2000). Treasure of Russian Shells 4: 1-83. World Register of Marine Species, accessed ngày 19 tháng 4 năm 2010.
- ^ a b Lirularia iridescens (Schrenck, 1863) . World Register of Marine Species, truy cập 2 tháng 3 năm 2011.
Tham khảo
sửa- Kantor Yu.I. & Sysoev A.V. (2006) Marine and brackish water Gastropoda of Russia and adjacent countries: an illustrated catalogue. Moscow: KMK Scientific Press. 372 pp. + 140 pls. page(s): 36
Liên kết ngoài
sửa