Liphanthus incasicus
Liphanthus incasicus là một loài Hymenoptera trong họ Andrenidae. Loài này được Tapia & Ruz mô tả khoa học năm 2003.[1]
Liphanthus incasicus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Andrenidae |
Phân họ (subfamilia) | Panurginae |
Tông (tribus) | Protandrenini |
Chi (genus) | Liphanthus |
Loài (species) | L. incasicus |
Danh pháp hai phần | |
Liphanthus incasicus Tapia & Ruz, 2003 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Liphanthus incasicus tại Wikispecies