Limneria undata
Limneria undata, tên tiếng Anh: undate Limneria, là một loài ốc biển nhỏ, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Velutinidae.[1]
Limneria undata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Velutinoidea |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Littorinimorpha |
Họ (familia) | Velutinidae |
Chi (genus) | Limneria |
Loài (species) | L. undata |
Danh pháp hai phần | |
Limneria undata (T. Brown, 1839) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Danh sách
|
Phân bố
sửaDistribution của Limneria undata include:
- vùng biển Châu Âu[1]
- USA: vịnh Cobscook[1]
- Clam CoveBản mẫu:Where?[1]
- Frost CoveBản mẫu:Where?[1]
- L'Etang[cần giải thích][1]
Miêu tả
sửaĐộ dài vỏ lớn nhất ghi nhận được là 27 mm.[2]
Môi trường sống
sửaĐộ sâu nhỏ nhất ghi nhận được là 0 m.[2] Độ sâu lớn nhất ghi nhận được là 1127 m.[2]
Chú thích
sửa- ^ a b c d e f g Limneria undata (T. Brown, 1839). Bouchet, P.; Gofas, S. (2011). Limneria undata (T. Brown, 1839). Truy cập through: Cơ sở dữ liệu sinh vật biển at http://www.marinespecies.org/aphia.php?p=taxdetails&id=159903 on 12 tháng 3 năm 2011.
- ^ a b c Welch J. J. (2010). "The "Island Rule" and Deep-Sea Gastropods: Re-Examining the Evidence". PLoS ONE 5(1): e8776. doi:10.1371/journal.pone.0008776.
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa