Kurakawa Yohei
Cầu thủ, huấn luyện viên bóng đá người Nhật Bản
Kurakawa Yohei (藏川 洋平 Kurakawa Yohei , sinh ngày 10 tháng 8 năm 1977 ở San'yō-Onoda, Yamaguchi) là một cầu thủ bóng đá và huấn luyện viên người Nhật Bản thi đấu cho Suzuka Unlimited FC.[1]
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Kurakawa Yohei | ||
Ngày sinh | 10 tháng 8, 1977 | ||
Nơi sinh | San'yō-Onoda, Yamaguchi, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,73 m (5 ft 8 in) | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Suzuka Unlimited FC | ||
Số áo | 13 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1996–1999 | Đại học Học viện Aichi | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2000 | Yokohama F. Marinos | 0 | (0) |
2001–2005 | Gunma Horikoshi / Horikoshi | 54 | (10) |
2006–2011 | Kashiwa Reysol | 107 | (5) |
2012–2016 | Roasso Kumamoto | 131 | (5) |
2017– | Suzuka Unlimited FC | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2017 |
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
sửaCập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2017.[2][3]
Thành tích câu lạc bộ | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Tổng cộng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mùa giải | Câu lạc bộ | Giải vô địch | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng |
Nhật Bản | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||||
2000 | Yokohama F. Marinos | J1 League | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
2001 | Gunma Horikoshi | Prefectural Leagues | 2 | 3 | - | 2 | 3 | |||
2002 | JRL | 2 | 0 | - | 2 | 0 | ||||
2003 | - | - | ||||||||
2004 | JFL | 29 | 4 | 4 | 1 | - | 33 | 5 | ||
2005 | Horikoshi | 25 | 6 | 3 | 0 | - | 28 | 6 | ||
2006 | Kashiwa Reysol | J2 League | 16 | 2 | 1 | 0 | - | 17 | 2 | |
2007 | J1 League | 28 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 31 | 2 | |
2008 | 32 | 1 | 2 | 0 | 5 | 0 | 39 | 1 | ||
2009 | 15 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 | 19 | 0 | ||
2010 | J2 League | 15 | 1 | 1 | 0 | - | 16 | 1 | ||
2011 | J1 League | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2012 | Roasso Kumamoto | J2 League | 34 | 1 | 3 | 0 | - | 37 | 1 | |
2013 | 25 | 0 | 1 | 0 | - | 26 | 0 | |||
2014 | 26 | 2 | 0 | 0 | - | 26 | 2 | |||
2015 | 24 | 1 | 0 | 0 | - | 24 | 1 | |||
2016 | 22 | 1 | 0 | 0 | - | 22 | 1 | |||
Tổng | 292 | 20 | 22 | 4 | 10 | 1 | 324 | 25 |
Tham khảo
sửa- ^ “Stats Centre: Kurakawa Yohei Facts”. Guardian.co.uk. Bản gốc lưu trữ ngày 6 tháng 9 năm 2012. Truy cập ngày 14 tháng 9 năm 2009.
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2016J1&J2&J3選手名鑑", 10 tháng 2 năm 2016, Nhật Bản, ISBN 978-4905411338 (p. 208 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑 2014 (NSK MOOK)", 14 tháng 2 năm 2014, Nhật Bản, ISBN 978-4905411109 (p. 233 out of 290)
Liên kết ngoài
sửa- Kurakawa Yohei tại J.League (tiếng Nhật)