Khai cuộc (cờ tướng)

Khai cuộc cờ tướng là hình thức phát triển các quân trong Cờ tướng trong những nước đi đầu tiên, bố trí các quân cờ vào những vị trí tốt để bắt đầu cuộc chiến. Có 23 nước biến trong nước đi đầu tiên và nước biến được sử dụng nhiều nhất đó là Trung pháo (Pháo đầu).

Thống kê Khai cuộc cờ tướng năm 2019

Tổng quan

sửa

Trong khai cuộc cờ tướng có 23 biến ở nước đi đầu tiên (Tiên thủ cuộc), có ba ký hiệu để phân loại những nước đi thông dụng:

  • Dấu chấm than (!) là khai cuộc phổ biến
  • Dấu hoa thị (*) là khai cuộc ít phổ biến
  • Dấu hỏi chấm (?) là khai cuộc bất thường
 

Tên các biến:

1, P2-5 (Trung pháo, Pháo đầu) !

2, B7.1 (Tiên nhân chỉ lộ, Tiến binh cuộc) !

3, T3.5 (Phi tượng cuộc, Khởi tượng cuộc) !

4, M2.3 (Khởi mã cuộc) !

5, P2-6 (Quá cung pháo) !

6, P2-4 (Sĩ giác pháo) !

7, P2-7 (Kim câu pháo, Quá cung liễm pháo) *

8, M8.9 (Mã biên cuộc) *

9, P2.2 (Tuần hà pháo) *

10, P2-1 (Pháo biên cuộc) *

11, S4.5 (Thượng sĩ cuộc, Khởi sĩ cuộc) *

12, B9.1 (Tốt biên cuộc) *

13, P2-3 (Tốt để pháo) *

14, P2.4 (Quá hà pháo) *

15, P2/1 (Thụt Pháo Cuộc) * (là một nhánh cùng hệ với Quy Bối Pháo, Thiên Phong Pháo)

16, P2.1 (Điệp pháo cuộc, Cao Pháo Cuộc) ?

17, P2.3 (Kỵ hà pháo) ?

18, T7.9 (Tượng biên cuộc) ? (nước mở màn này có thể biến hóa thành trận Trầm cung mã)

19, B5.1 (Trung binh cuộc, Tốt đầu cuộc) ?

20, X1.2 (Thiệt hoạt cao xa) ?

21, Tg5.1 (Thượng tướng cuộc) ?

22, X1.1 (Thiết hoạt xa) ?

23, P2.7 (Phế Pháo Cuộc) ?


Để thuận tiện cho nghiên cứu khai cuộc người ta đã loại phân loại các khai cuộc ra thành nhiều loại ví dụ:Khai cuộc thông dụng và Khai cuộc không thông dụng, Khai cuộc mạnh và Khai cuộc không mạnh, Khai cuộc hay và Khai cuộc không hay vv. Nhưng cơ bản thì có hai hệ thống chính là:

  1. Hệ thống khai cuộc pháo đầu
  2. Hệ thống khai cuộc không pháo đầu

1. Hệ thống khai cuộc pháo đầu

sửa

1. Pháo đầu đối bình phong mã

sửa

1. Trung pháo quá hà xa đối bình phong mã hiện đại

sửa
  1. P8-9 ! (Pháo đầu đối bình phong mã bình pháo đổi xe)
  2. M7.6 ! (Pháo đầu đối bình phong mã tả mã bàn hà)
  3. T3.5 ! (Pháo đầu đối bình phong mã hữu tượng)
  4. T7.5 * (Pháo đầu đối bình phong mã tả tượng)
  5. S4.5 * (Pháo đầu đối bình phong mã hữu sĩ)
  6. P2.4 * (Pháo đầu đối bình phong mã hữu quá hà pháo)
  7. X1.1 * (Pháo đầu đối bình phong mã hữu hoành xa)
 
Trung[liên kết hỏng] pháo quá hà xa đối bình phong mã hiện đại

2. Pháo đầu tiến tam binh đối bình phong mã cổ điển

sửa
  1. B1.1 !
  2. X1.1 !
  3. T3.5 !
  4. T7.5 *
  5. S4.5 *
  6. P8.4 *
  7. P8.2 *
  8. P2-1 *
  9. M3.4 *
 
Pháo[liên kết hỏng] đầu tiến tam binh đối bình phong mã cổ điển

3. Trung pháo quá hà xa đối bình phong mã lưỡng đầu xà

sửa
  1. P2.1 !
  2. T3.5 !
  3. S4.5 !
  4. M3.4 *
  5. P2-1 *
  6. P8-9 *
  7. M3.4 *
  8. P8/1 *
 
Trung[liên kết hỏng] pháo quá hà xa đối bình phong mã lưỡng đầu xà

4. Pháo đầu tiến thất binh đối bình phong mã hữu tam bộ hổ

sửa

1. X2.6 !

2. X2.4 *

 
Pháo đầu tiến tam binh đối bình phong mã hữu tam bộ hổ

2. Pháo đầu đối phản cung mã

sửa

1. Pháo đầu tiến tam binh đối phản cung mã

sửa

1. B3.1 !

2. X9.1 !

3. T7.5 !

4. T3.5 !

5. P2-1 *

6. S4.5 *

 
Pháo[liên kết hỏng] đầu tiến tam binh đối phản cung mã

2. Pháo đầu đối phản cung mã tiến thất binh sớm

sửa

1. P2/1 !

2. T3.5 *

 
Pháo đầu đối phản cung mã tiến thất binh

3. Pháo đầu đối nghịch phản cung mã

sửa

1. X9-8 !

2. M2.3 !

3. B3.1 ?

 
Pháo đầu đối nghịch phản cung mã

3. Pháo đầu đối thuận pháo

sửa

1. Trung pháo trực xa đối thuận pháo

sửa

1. X9.1 !

2. B7.1 !

3. M2.3 !

4. P2-4 !

5. M2.1 !

6. P2-3 *

7. B3.1 *

8. S4.5 *

9. S6.5 *

10. X9-8 ?

 
Trung[liên kết hỏng] pháo trực xa đối thuận pháo

4. Pháo đầu đối nghịch pháo

sửa

1. Trung pháo đối nghịch pháo

sửa

1. M2.3 !

2. M8.7 !

3. M8.9 *

4. P8-6 ?

5. P8-7 ?

 
Pháo đầu đối nghịch pháo

2. Trung pháo đối bán đồ nghịch pháo

sửa

1. M2.3 !

2. X1.1 *

3. P8-7 ?

 
Trung pháo đối bán đồ nghịch pháo

5. Pháo đầu đối phi tượng

sửa

1. Pháo đầu đối hữu tượng

sửa

1. X9.1 !

2. M8.7 !

3. M8.9 !

4. B9.1 *

5. M2.4 *

6. M2.3 ?

7. S4.5 ?

8. P8-7 ?

9. P8-6 ?

 
Pháo đầu đối hữu tượng

2. Pháo đầu đối tả tượng

sửa

1. M8.6 !

2. M2.3 !

3. M8.7 !

4. P2-3 *

5. P2-4 *

6. B3.1 ?

7. M2.1 ?

8. X9.1 ?

9. M8.9 ?

 
Pháo đầu đối tả tượng

6. Pháo đầu đối thượng sĩ

sửa

1. Pháo đầu đối hữu sĩ

sửa

1. P8-4 !

2. B7.1 !

3. M8.7 !

4. P8-5 *

5. T3.5 *

6. P8-7 *

7. P8-3 ?

8. P8-6 ?

9. M2.3 ?

10. B3.1 ?

11. M8.9 ?

12. M2.1 ?

 
Pháo đầu đối hữu sĩ

2. Pháo đầu đối tả sĩ

sửa

1. P8-4 !

2. P2-4 *

3. P8-5 *

4. M8.7 *

5. P8-6 ?

6. P2-6 ?

 
Pháo đầu đối tả sĩ

7. Pháo đầu đối điệp pháo

sửa

1. Pháo đầu đối tả pháo điệp

sửa

1. P2-8 !

2. P2-6 ?

3. B9.1 ?

 
Pháo đầu đối tả pháo điệp

2. Pháo đầu đối hữu pháo điệp

sửa

1. P8-4 !

2. P8-3 !

3. P8-1 *

4. P8-6 ?

5. P8-7 ?

 
Pháo đầu đối hữu pháo điệp

8. Khác

sửa

1. Pháo đầu đối tam bộ hổ

sửa

2. Pháo đầu đối uyên ương pháo

sửa

3. Pháo đầu đối đơn đề mã

sửa

4. Pháo đầu đối tuần hà pháo

sửa

5. Pháo đầu đối quy bối pháo

sửa

6. Pháo đầu đối thiên phong pháo

sửa

7. Pháo đầu đối binh để pháo

sửa

8. Pháo đầu đối hồ điệp mã

sửa

9. Pháo đầu đối không đầu pháo

sửa

2. Hệ thống khai cuộc không pháo đầu

sửa

1. B7.1 (Tiên nhân chỉ lộ)

sửa

2. T3.5 (Phi tượng cuộc)

sửa

3. M2.3 (Khởi mã cuộc)

sửa

4. P2-6 (Quá cung pháo)

sửa

5. P2-4 (Sĩ giác pháo)

sửa

6. Khác

sửa

1. Khởi mã biên

sửa

2. Kim câu pháo (Quá cung liễm pháo)

sửa

3. Thượng sĩ cuộc

sửa

4. Tốt biên cuộc

sửa

5. Binh để pháo

sửa

6. Khởi pháo biên

sửa

7. Tuần hà pháo

sửa

8. Quá hà pháo

sửa

9. Thiết hoạt xa

sửa

10. Phi tượng biên (Trầm cung mã)

sửa

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa