Jungermannia atrofusca
loài thực vật
Jungermannia atrofusca là một loài rêu tản trong họ Jungermanniaceae. Loài này được (Herzog) S. Hatt. miêu tả khoa học lần đầu tiên năm 1948.[1]
Jungermannia atrofusca | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
Ngành (divisio) | Marchantiophyta |
Lớp (class) | Jungermanniopsida |
Bộ (ordo) | Jungermanniales |
Họ (familia) | Jungermanniaceae |
Chi (genus) | Jungermannia |
Loài (species) | J. atrofusca |
Danh pháp hai phần | |
Jungermannia atrofusca (Herzog) S. Hatt., 1948 |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Jungermannia atrofusca”. Truy cập ngày 27 tháng 9 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Jungermannia atrofusca tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Jungermannia atrofusca tại Wikispecies