Joe Hooley
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 2020) |
Joseph Hooley (sinh ngày 26 tháng 12 năm 1938 tại Hoyland) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh và football manager.
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Joseph Hooley | ||
Ngày sinh | 26 tháng 12, 1938 | ||
Nơi sinh | Hoyland | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Barnsley | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1956–1957 | Barnsley | 1 | (0) |
1957–1958 | Sheffield United | 0 | (0) |
1958–1959 | Workington | 6 | (2) |
1959–1960 | Holbeach United | ||
1960 | Bradford Park Avenue | 13 | (4) |
1960–1961 | Bedford Town | ||
1961–1962 | Accrington Stanley | ||
1962–19xx | Dover Town | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
1973 | Keflavík | ||
1974 | Molde FK | ||
1975 | Keflavík | ||
1977–1979 | Lillestrøm | ||
1981 | Bodø/Glimt | ||
1984 | Molde FK | ||
1994 | Åndalsnes IF | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Ông từng thi đấu cho Barnsley, Sheffield United, Workington, Holbeach United, Bradford Park Avenue, Bedford Town, Accrington Stanley và Dover Town.[1]
Ông dẫn dắt Keflavík, Molde FK,[2] Lillestrøm[3] và Bodø/Glimt.[4]
Tham khảo
sửa- ^ http://www.neilbrown.newcastlefans.com/player/joehooley.html
- ^ “Archived copy”. Bản gốc lưu trữ 8 tháng 1 năm 2010. Truy cập ngày 6 tháng 6 năm 2012.Quản lý CS1: bản lưu trữ là tiêu đề (liên kết)
- ^ http://www.rb.no/lsk-magasinet/article786460.ece
- ^ “Bản sao đã lưu trữ”. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 5 năm 2012. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2019.