Jacobya
Jacobya là một chi bọ cánh cứng trong họ Chrysomelidae.[1] Chi này được miêu tả khoa học năm 1901 bởi Weise.
Jacobya | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Chrysomelidae |
Danh pháp hai phần | |
Jacobya Weise, 1901 |
Các loài
sửaCác loài trong chi này gồm:
- Jacobya cavicollis (Fairmaire, 1880)
- Jacobya notabilis Weise, 1902
- Jacobya ochracea Weise, 1901
- Jacobya pilosula Weise, 1902
- Jacobya viridis Weise, 1904
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Jacobya tại Wikispecies