Hypdonus singaporensis
Hypdonus singaporensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Ôhira miêu tả khoa học năm 1970.[1]
Hypdonus singaporensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Hypdonus |
Loài (species) | H. singaporensis |
Danh pháp hai phần | |
Hypdonus singaporensis Ôhira, 1970 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Hypdonus singaporensis tại Wikispecies