Histaccorrodine là một thuốc kháng histamine có đặc tính kháng cholinergic.[1]
Histapyrrodine |
Dữ liệu lâm sàng |
---|
Dược đồ sử dụng | Oral |
---|
Mã ATC | |
---|
Các định danh |
---|
- N-benzyl-N-(2-pyrrolidin-1-ylethyl)aniline
|
Số đăng ký CAS | |
---|
PubChem CID | |
---|
ChemSpider | |
---|
Định danh thành phần duy nhất | |
---|
KEGG | |
---|
ChEMBL | |
---|
ECHA InfoCard | 100.007.075 |
---|
Dữ liệu hóa lý |
---|
Công thức hóa học | C19H24N2 |
---|
Khối lượng phân tử | 280.407 g/mol |
---|
Mẫu 3D (Jmol) | |
---|
N(c1ccccc1)(Cc2ccccc2)CCN3CCCC3
|
Định danh hóa học quốc tế
InChI=1S/C19H24N2/c1-3-9-18(10-4-1)17-21(19-11-5-2-6-12-19)16-15-20-13-7-8-14-20/h1-6,9-12H,7-8,13-17H2 YKey:MXHODDGKGSGCDI-UHFFFAOYSA-N Y
|
(kiểm chứng) |
---|
- ^ Sigwald, J.; Raymondeaud, C. (1957). “Neurosedative action of histapyrrodine; its therapeutic value in anxiety, neurotonic manifestations and states of aggression”. Semaine medicale professionelle et medico-sociale. 33 (4): 161–162. PMID 13421807.