Hexobendine
Hexobendine là thuốc giãn mạch hoạt động như một chất ức chế tái hấp thu adenosine.[1]
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Mã ATC | |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ECHA InfoCard | 100.000.173 |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C30H44N2O10 |
Khối lượng phân tử | 592.68 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- ^ Kolassa N, Pfleger K (1975). “Adenosine uptake by erythrocytes of man, rat and guinea-pig and its inhibition by hexobendine and dipyridamole”. Biochemical Pharmacology. 24: 154–156. doi:10.1016/0006-2952(75)90331-7.