Hemicrepidius tonkinensis
Hemicrepidius tonkinensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Schwarz miêu tả khoa học năm 1902.[1]
Hemicrepidius tonkinensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Chi (genus) | Hemicrepidius |
Loài (species) | H. tonkinensis |
Danh pháp hai phần | |
Hemicrepidius tonkinensis Schwarz, 1902 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Hemicrepidius tonkinensis tại Wikispecies