Helota tonkinensis
Helota tonkinensis là một loài bọ cánh cứng trong họ Helotidae. Loài này được Ritsema miêu tả khoa học năm 1905.[1]
Helota tonkinensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Helotidae |
Chi (genus) | Helota |
Loài (species) | H. tonkinensis |
Danh pháp hai phần | |
Helota tonkinensis Ritsema, 1905 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa