Helictotrichon
Helictotrichon là một chi cỏ lâu năm thuộc họ Poaceae.
Helictotrichon | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
(không phân hạng) | Commelinids |
Bộ (ordo) | Poales |
Họ (familia) | Poaceae |
Chi (genus) | Helictotrichon Besser |
Wikispecies có thông tin sinh học về Helictotrichon |
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về Helictotrichon. |
Các loài tiêu biểu
sửa- Helictotrichon altius (Hitchc.) Ohwi
- Helictotrichon bromoides (Gouan) C. E. Hubb.
- Helictotrichon compressum (Heuff.) Henrard
- Helictotrichon decorum (Janka) Henrard
- Helictotrichon desertorum (Less.) Nevski
- Helictotrichon hookeri (Scribn.) Henrard
- Helictotrichon mannii
- Helictotrichon mongolicum (Roshev.) Henrard
- Helictotrichon planiculme (Schrad.) Besser ex Schult. & Schult. f.
- Helictotrichon pratense (L.) Besser
- Helictotrichon pubescens (Huds.) Besser ex Schult. & Schult. f.
- Helictotrichon schellianum (Hack.) Kitag.
- Helictotrichon sedenense (Clarion ex DC.) Holub
- Helictotrichon sempervirens (Vill.) Pilg. - Blue oat grass
- Helictotrichon spp.
- Helictotrichon sulcatum (J. Gay ex Delastre) Henrard
- Helictotrichon tianschanicum (Roshev.) Henrard
- Helictotrichon tibeticum (Roshev.) Holub
- Helictotrichon turgidulum (Stapf) Schweick.
- Helictotrichon versicolor (Vill.) Schult. & Schult. f.
- Helictotrichon virescens (Nees ex Steud.) Henrard
Hình ảnh
sửaChú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Helictotrichon tại Wikispecies
- GrassBase entry
- USDA Germplasm Resources Information Network (GRIN) entry Lưu trữ 2015-09-24 tại Wayback Machine