Haworthia herbacea
loài thực vật
Haworthia herbacea là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây. Loài này được (Mill.) Stearn mô tả khoa học đầu tiên năm 1938.[1]
Haworthia herbacea | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocot |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Asparagaceae |
Chi (genus) | Haworthia |
Loài (species) | H. herbacea |
Danh pháp hai phần | |
Haworthia herbacea (Mill.) Stearn |
Chú thích
sửa- ^ The Plant List (2010). “Haworthia herbacea”. Truy cập ngày 16 tháng 7 năm 2013.
Liên kết ngoài
sửa- Tư liệu liên quan tới Haworthia herbacea tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Haworthia herbacea tại Wikispecies
- Vườn thực vật hoàng gia Kew; Đại học Harvard; Australian Plant Name Index (biên tập). “Haworthia herbacea”. International Plant Names Index.