Hanawa, Fukushima
Thị trấn thuộc huyện Higashishirakawa, tỉnh Fukushima, Nhật Bản
Hanawa (
Hanawa 塙町 | |
---|---|
Tòa thị chính Hanawa | |
Vị trí Hanawa trên bản đồ tỉnh Fukushima | |
Tọa độ: 36°57′26″B 140°24′34,9″Đ / 36,95722°B 140,4°Đ | |
Quốc gia | Nhật Bản |
Vùng | Tōhoku |
Tỉnh | Fukushima |
Huyện | Higashishirakawa |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 211,4 km2 (81,6 mi2) |
Dân số (1 tháng 10, 2020) | |
• Tổng cộng | 8,302 |
• Mật độ | 39/km2 (100/mi2) |
Múi giờ | UTC+9 (JST) |
Mã bưu điện | 963-5405 |
Điện thoại | 0247-43-2111 |
Địa chỉ tòa thị chính | 3-21 Hanawa Omachi, Hanawa-machi, Higashishirakawa-gun, Fukushima-ken 963-5405 |
Khí hậu | Cfa |
Website | Website chính thức |
Biểu tượng | |
Chim | Trĩ lục |
Hoa | Rhododendron dahlia |
Cây | Liễu sam |
Địa lý
sửaĐô thị lân cận
sửaKhí hậu
sửaDữ liệu khí hậu của Hanawa, Fukushima | |||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tháng | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | Năm |
Cao kỉ lục °C (°F) | 16.9 | 20.7 | 24.6 | 30.7 | 33.6 | 34.8 | 35.7 | 36.5 | 34.1 | 30.0 | 23.3 | 21.7 | 36,5 |
Trung bình cao °C (°F) | 6.2 | 7.2 | 11.1 | 17.0 | 22.0 | 24.9 | 28.4 | 29.7 | 25.6 | 19.9 | 14.3 | 8.8 | 17,93 |
Trung bình ngày, °C (°F) | 0.2 | 1.1 | 4.6 | 10.3 | 15.7 | 19.5 | 23.2 | 24.1 | 20.2 | 14.1 | 7.8 | 2.5 | 11,94 |
Trung bình thấp, °C (°F) | −4.8 | −4.1 | −1.2 | 3.8 | 9.9 | 15.1 | 19.4 | 20.3 | 16.2 | 9.5 | 2.6 | −2.4 | 7,03 |
Thấp kỉ lục, °C (°F) | −14.7 | −16.2 | −14.2 | −6.3 | −0.7 | 4.2 | 10.0 | 11.6 | 4.4 | −1.8 | −6.6 | −11.6 | −16,2 |
Giáng thủy mm (inch) | 37.7 (1.484) |
34.9 (1.374) |
86.3 (3.398) |
108.0 (4.252) |
123.5 (4.862) |
145.5 (5.728) |
215.4 (8.48) |
179.5 (7.067) |
199.7 (7.862) |
159.2 (6.268) |
72.5 (2.854) |
43.0 (1.693) |
1.405,1 (55,319) |
Số ngày giáng thủy TB (≥ 1.0 mm) | 4.6 | 5.0 | 8.6 | 10.1 | 11.2 | 13.1 | 15.0 | 12.2 | 12.8 | 10.0 | 7.1 | 5.3 | 115 |
Số giờ nắng trung bình hàng tháng | 182.8 | 170.3 | 188.7 | 189.0 | 188.6 | 138.5 | 137.7 | 163.3 | 126.7 | 136.0 | 153.5 | 165.7 | 1.940,8 |
Nguồn: Cục Khí tượng Nhật Bản[2][3] |
Tham khảo
sửa- ^ “Hanawa (Fukushima, Japan) - Population Statistics, Charts, Map, Location, Weather and Web Information”. www.citypopulation.de (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 27 tháng 5 năm 2024.
- ^ “観測史上1~10位の値(年間を通じての値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2022.
- ^ “気象庁 / 平年値(年・月ごとの値)” (bằng tiếng Nhật). Cục Khí tượng Nhật Bản. Truy cập ngày 20 tháng 3 năm 2022.