Halictus constantinensis
Halictus constantinensis là một loài Hymenoptera trong họ Halictidae. Loài này được Strand mô tả khoa học năm 1910.[1]
Halictus constantinensis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Halictidae |
Phân họ (subfamilia) | Halictinae |
Tông (tribus) | Halictini |
Chi (genus) | Halictus |
Loài (species) | H. constantinensis |
Danh pháp hai phần | |
Halictus constantinensis Strand, 1910 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Halictus constantinensis tại Wikispecies