Trang chính
Ngẫu nhiên
Lân cận
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wikipedia
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Hàm
trang định hướng Wikimedia
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tra
hàm
trong từ điển mở tiếng Việt
Wiktionary
Hàm
trong
tiếng Việt
có thể là:
Trong
toán học
:
Cách gọi tắt của
hàm số
.
Từ đồng nghĩa với
ánh xạ
.
Hàm
chứa
răng
trong miệng của
người
hay
động vật
.
Trang
định hướng
này liệt kê những bài viết liên quan đến tiêu đề
Hàm
.
Nếu bạn đến đây từ một
liên kết trong một bài
, bạn có thể muốn sửa lại để liên kết trỏ trực tiếp đến bài viết dự định.