Gyretes guatemalensis là một loài bọ cánh cứng trong họ van Gyrinidae. Loài này được Régimbart miêu tả khoa học năm 1884.[1]

Gyretes guatemalensis
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Gyrinidae
Chi (genus)Gyretes
Loài (species)G. guatemalensis
Danh pháp hai phần
Gyretes guatemalensis
Régimbart, 1884

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa