Grandpré (tổng)
Tổng Grandpré | |
---|---|
Quốc gia | Pháp |
Vùng | Grand Est |
Tỉnh | Ardennes |
Quận | Vouziers |
Xã | 18 |
Mã của tổng | 08 12 |
Thủ phủ | Grandpré |
Tổng ủy viên hội đồng –Nhiệm kỳ |
Jean-Luc Warsmann 2008-2014 |
Dân số không trùng lặp |
2 095 người (1999) |
Diện tích | 20 866 ha = 208,66 km² |
Mật độ | 10,04 hab./km² |
Tổng Grandpré là một tổng ở tỉnh Ardennes trong vùng Grand Est. Tổng này được tổ chức xung quanh Grandpré ở quận Vouziers. Độ cao trung bình là 150 m.
Hành chính
sửaGiai đoạn | Ủy viên | Đảng | Tư cách |
---|---|---|---|
1970-1995 | Jacques Sourdille | RPR | Sénateur |
2001-2008 | Jean-Luc Warsmann | RPR | Député |
2008-2014 | Jean-Luc Warsmann | UMP | Député |
Các đơn vị hành chính
sửaTổng Grandpré gồm 18 xã với dân số 2 095 người (điều tra năm 1999, dân số không tính trùng)
Xã | Dân số | Mã bưu chính |
Mã insee |
---|---|---|---|
Apremont | 118 | 08250 | 08017 |
Beffu-et-le-Morthomme | 54 | 08250 | 08056 |
Champigneulle | 64 | 08250 | 08098 |
Chatel-Chéhéry | 140 | 08250 | 08109 |
Chevières | 44 | 08250 | 08120 |
Cornay | 86 | 08250 | 08131 |
Exermont | 32 | 08250 | 08161 |
Fléville | 102 | 08250 | 08171 |
Grandham | 49 | 08250 | 08197 |
Grandpré | 518 | 08250 | 08198 |
Lançon | 40 | 08250 | 08245 |
Marcq | 103 | 08250 | 08274 |
Mouron | 79 | 08250 | 08310 |
Olizy-Primat | 205 | 08250 | 08333 |
Saint-Juvin | 129 | 08250 | 08383 |
Senuc | 142 | 08250 | 08412 |
Sommerance | 52 | 08250 | 08425 |
Termes | 138 | 08250 | 08441 |
Thông tin nhân khẩu
sửa1962 | 1968 | 1975 | 1982 | 1990 | 1999 |
---|---|---|---|---|---|
2 673 | 3 013 | 2 561 | 2 350 | 2 165 | 2 095 |
Nombre retenu à partir de 1962 : dân số không tính trùng |
Xem thêm
sửaTham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Le site officiel du canton de Grandpré - Argonne tourisme Lưu trữ 2011-02-10 tại Wayback Machine
- Tổng Grandpré trên trang mạng của Insee Lưu trữ 2006-05-04 tại Wayback Machine
- plan du canton de Grandpré sur Mapquest
- Vị trí của tổng Grandpré trên bản đồ nước Pháp[liên kết hỏng]