Gobiodon okinawae
Gobiodon okinawae là một loài cá biển thuộc chi Gobiodon trong họ Cá bống trắng. Loài này được mô tả lần đầu tiên vào năm 1972.
Gobiodon okinawae | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Actinopterygii |
Bộ (ordo) | Gobiiformes |
Họ (familia) | Gobiidae |
Chi (genus) | Gobiodon |
Loài (species) | G. okinawae |
Danh pháp hai phần | |
Gobiodon okinawae Sawada, Arai & Abe, 1972 |
Từ nguyên
sửaTừ định danh okinawae được đặt theo tên gọi của tỉnh Okinawa (Nhật Bản), nơi mà mẫu định danh của loài cá này được thu thập.[2]
Phân bố và môi trường sống
sửaG. okinawae có phân bố tập trung ở vùng Đông Ấn - Tây Thái, từ Nam Nhật Bản trải dài xuống phía nam đến bãi cạn Rowley và rạn san hô Great Barrier, giới hạn phía tây đến quần đảo Cocos (Keeling) và đảo Giáng Sinh, phía đông đến quần đảo Marshall.[1] Ở Việt Nam, G. okinawae được ghi nhận tại quần đảo Hoàng Sa và quần đảo Trường Sa.[3]
G. okinawae sống cộng sinh với các loài san hô Acropora, được tìm thấy ở độ sâu khoảng 2–15 m.[1]
Mô tả
sửaChiều dài cơ thể lớn nhất được ghi nhận ở G. okinawae là 3,5 cm.[4] Loài này đặc trưng bởi màu vàng tươi toàn thân.
Số gai vây lưng: 7; Số tia vây lưng: 10–11; Số gai vây hậu môn: 1; Số tia vây hậu môn: 9; Số gai vây bụng: 1; Số tia vây bụng: 5.[4]
Sinh thái
sửaG. okinawae thường sống thành đàn khoảng 5–15 cá thể.[4] Đây là loài lưỡng tính hai chiều, trong đó cá trưởng thành có khả năng chuyển đổi giữa chức năng đực và cái.[5]
Tham khảo
sửa- ^ a b c Larson, H. (2019). “Gobiodon okinawae”. Sách đỏ IUCN về các loài bị đe dọa. 2019: e.T193112A2196805. doi:10.2305/IUCN.UK.2019-3.RLTS.T193112A2196805.en. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2024.
- ^ Christopher Scharpf biên tập (2024). “Order Gobiiformes: Family Gobiidae (d-h)”. The ETYFish Project Fish Name Etymology Database.
- ^ Nguyễn Hữu Phụng (2004). “Thành phần cá rạn san hô biển Việt Nam” (PDF). Tuyển tập Báo cáo Khoa học Hội nghị Khoa học "Biển Đông-2002": 275–308.
- ^ a b c Ranier Froese và Daniel Pauly (chủ biên). Thông tin Gobiodon okinawae trên FishBase. Phiên bản tháng 6 năm 2024.
- ^ Cole, Kathleen S.; Hoese, Douglas F. (2001). “Gonad Morphology, Colony Demography and Evidence for Hermaphroditism in Gobiodon okinawae (Teleostei, Gobiidae)”. Environmental Biology of Fishes. 61 (2): 161–173. doi:10.1023/A:1011032228716. ISSN 1573-5133.