Gnostus meinerti
Gnostus meinerti là một loài bọ cánh cứng trong họ Ptinidae. Loài này được Wasmann miêu tả khoa học năm 1894.[1]
Gnostus meinerti | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Ptinidae |
Chi (genus) | Gnostus |
Loài (species) | G. meinerti |
Danh pháp hai phần | |
Gnostus meinerti Wasmann, 1894 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Gnostus meinerti tại Wikispecies