Gibbium boieldieui
loài côn trùng
Gibbium boieldieui là một loài bọ cánh cứng trong họ Ptinidae. Loài này được Levrat miêu tả khoa học năm 1857.[1]
Gibbium boieldieui | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Ptinidae |
Chi (genus) | Gibbium |
Loài (species) | G. boieldieui |
Danh pháp hai phần | |
Gibbium boieldieui Levrat, 1857 |
Chú thích
sửa- ^ Hallan, J. (2010) Synopsis of the described Coleoptera of the World 6 juni 2010
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Gibbium boieldieui tại Wikispecies