Giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 (Bảng E)

Bảng E của giải vô địch bóng đá nữ thế giới 2023 sẽ diễn ra từ ngày 22 tháng 7 đến ngày 1 tháng 8 năm 2023.[1] Bảng này bao gồm Hoa Kỳ, Việt Nam, Hà LanBồ Đào Nha. Hai đội tuyển hàng đầu sẽ giành quyền vào vòng 16 đội.[2]

Các đội tuyển sửa

Vị trí bốc thăm Đội tuyển Nhóm hạt giống Liên đoàn Tư cách vòng loại Ngày vượt qua vòng loại Tham dự chung kết Tham dự cuối cùng Thành tích tốt nhất lần trước Bảng xếp hạng FIFA
Tháng 10 năm 2022 (2022-10)[nb 1] Tháng 6 năm 2023 (2023-06)
E1   Hoa Kỳ 1 CONCACAF Vô địch Giải vô địch bóng đá nữ CONCACAF 2022 7 tháng 7 năm 2022 Lần thứ 9 2019 Vô địch (1991, 1999, 2015, 2019) 1 1
E2   Việt Nam 3 AFC Thắng Play-off Cúp bóng đá nữ châu Á 2022 6 tháng 2 năm 2022 Lần đầu 34 32
E3   Hà Lan 2 UEFA Nhất Bảng C khu vực châu Âu 6 tháng 9 năm 2022 Lần thứ 3 2019 Á quân (2019) 8 9
E4   Bồ Đào Nha 4 UEFA Thắng play-off Bảng A 22 tháng 2 năm 2023 Lần đầu 23 21

Ghi chú

  1. ^ Bảng xếp hạng vào Tháng 10 năm 2022 sẽ được sử dụng làm hạt giống cho buổi lễ bốc thăm.

Bảng xếp hạng sửa

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1   Hà Lan 3 2 1 0 9 1 +8 7 Đi tiếp vào vòng đấu loại trực tiếp
2   Hoa Kỳ 3 1 2 0 4 1 +3 5
3   Bồ Đào Nha 3 1 1 1 2 1 +1 4
4   Việt Nam 3 0 0 3 0 12 −12 0
Nguồn: FIFA

vòng 16 đội:

  • Đội nhất bảng E sẽ đấu với đội nhì bảng G.
  • Đội nhì bảng E sẽ đấu với đội nhất bảng G.

Các trận đấu sửa

Tất cả trận đấu được liệt kê theo giờ địa phương, NZST (UTC+12).

Hoa Kỳ vs Việt Nam sửa

Hoa Kỳ  3–0  Việt Nam
Chi tiết
Khán giả: 41.107
Trọng tài: Bouchra Karboubi (Maroc)
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoa Kỳ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Việt Nam
GK 1 Alyssa Naeher
RB 23 Emily Fox   84'
CB 8 Julie Ertz
CB 4 Naomi Girma
LB 19 Crystal Dunn   84'
CM 9 Savannah DeMelo   63'
CM 17 Andi Sullivan
CM 10 Lindsey Horan (c)   56'
RW 20 Trinity Rodman   75'
LW 11 Sophia Smith
CF 13 Alex Morgan   63'
Thay người:
FW 15 Megan Rapinoe   63'
MF 16 Isibeal Atkinson   63'
MF 10 Alyssa Thompson   75'
DF 4 Kelly O'Hara   84'
DF 3 Sofia Huerta   84'
Huấn luyện viên:
  Vlatko Andonovski
GK 14 Trần Thị Kim Thanh
CB 2 Lương Thị Thu Thương   61'
CB 13 Lê Thị Diễm My
CB 4 Trần Thị Thu
RWB 17 Trần Thị Thu Thảo
LWB 5 Hoàng Thị Loan
RM 23 Nguyễn Thị Bích Thùy   61'
CM 10 Trần Thị Hải Linh   89'
CM 11 Thái Thị Thảo
LM 7 Nguyễn Thị Tuyết Dung   46'
CF 9 Huỳnh Như (c)   75'   76'
Thay người:
MF 21 Ngân Thị Vạn Sự   46'
DF 3 Chương Thị Kiều   61'
DF 22 Nguyễn Thị Mỹ Anh   61'
FW 12 Phạm Hải Yến   76'
MF 16 Dương Thị Vân   89'
Huấn luyện viên:
Mai Đức Chung

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Sophia Smith (Hoa Kỳ)

Trợ lý trọng tài:
Fatiha Jermoumi (Maroc)
Soukaina Hamdi (Maroc)
Trọng tài thứ tư:
Ivana Martinčić (Croatia)
Trọng tài video:
Juan Martínez Munuera (Tây Ban Nha)
Trợ lý trọng tài video:
Ella De Vries (Bỉ)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Michelle O'Neill (Cộng hòa Ireland)

Hà Lan vs Bồ Đào Nha sửa

Hà Lan  1–0  Bồ Đào Nha
Chi tiết
Khán giả: 11.991
Trọng tài: Kateryna Monzul (Ukraina)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hà Lan
 
 
 
 
 
 
 
 
Bồ Đào Nha
GK 1 Daphne van Domselaar
CB 8 Sherida Spitse (c)
CB 3 Stefanie van der Gragt
CB 20 Dominique Janssen
DM 14 Jackie Groenen
RM 17 Victoria Pelova   90+4'
CM 6 Jill Roord
CM 10 Daniëlle van de Donk   78'   80'
LM 22 Esmee Brugts
CF 7 Lineth Beerensteyn   87'
CF 11 Lieke Martens
Thay người:
MF 21 Damaris Egurrola   80'
FW 9 Katja Snoeijs   87'
MF 18 Kerstin Casparij   90+4'
Huấn luyện viên:
Andries Jonker
GK 1 Inês Pereira
RB 9 Ana Borges
CB 15 Carole Costa
CB 19 Diana Gomes   84'
LB 2 Catarina Amado   78'
RM 11 Tatiana Pinto
CM 14 Dolores Silva (c)   67'
LM 13 Fátima Pinto
AM 8 Andreia Norton   78'
CF 10 Jéssica Silva   56'
CF 16 Diana Silva   78'
Thay người:
MF 20 Francisca Nazareth   67'
DF 3 Lúcia Alves   78'
MF 6 Andreia Jacinto   78'
FW 23 Telma Encarnação   78'
Huấn luyện viên:
Francisco Neto

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Stefanie van der Gragt (Hà Lan)

Trợ lý trọng tài:
Maryna Striletska (Ukraina)
Paulina Baranowska (Ba Lan)
Trọng tài thứ tư:
Myriam Marcotte (Canada)
Trọng tài video:
Drew Fischer (Canada)
Trợ lý trọng tài video:
Abdulla Al-Marri (Qatar)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Joanna Charaktis (Úc)

Hoa Kỳ vs Hà Lan sửa

Hoa Kỳ  1–1  Hà Lan
Chi tiết
Khán giả: 27.312
Trọng tài: Yoshimi Yamashita (Nhật Bản)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoa Kỳ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hà Lan
GK 1 Alyssa Naeher
RB 23 Emily Fox
CB 8 Julie Ertz
CB 4 Naomi Girma
LB 19 Crystal Dunn
DM 17 Andi Sullivan
CM 9 Savannah DeMelo   46'
CM 10 Lindsey Horan (c)
RF 20 Trinity Rodman
CF 13 Alex Morgan
LF 11 Sophia Smith
Thay người:
MF 16 Rose Lavelle   51'   46'
Huấn luyện viên:
  Vlatko Andonovski
GK 1 Daphne van Domselaar
SW 3 Stefanie van der Gragt   46'
CB 8 Sherida Spitse (c)
CB 20 Dominique Janssen
RM 17 Victoria Pelova   86'
CM 6 Jill Roord   90+4'
CM 14 Jackie Groenen
CM 10 Daniëlle van de Donk
LM 22 Esmee Brugts
CF 9 Katja Snoeijs   71'
CF 11 Lieke Martens
Thay người:
DF 4 Aniek Nouwen   46'
MF 21 Damaris Egurrola   71'
MF 18 Kerstin Casparij   86'
FW 13 Renate Jansen   90+4'
Huấn luyện viên:
Andries Jonker

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Jill Roord (Hà Lan)

Trợ lý trọng tài:
Makoto Bozono (Nhật Bản)
Naomi Teshirogi (Nhật Bản)
Trọng tài thứ tư:
Kim Yu-jeong (Hàn Quốc)
Trọng tài video:
Juan Soto (Venezuela)
Trợ lý trọng tài video:
Nicolás Gallo (Colombia)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Leslie Vásquez (Chile)

Bồ Đào Nha vs Việt Nam sửa

Bồ Đào Nha  2–0  Việt Nam
Chi tiết
Khán giả: 6.645
Trọng tài: Salima Mukansanga (Rwanda)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Bồ Đào Nha
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Việt Nam
GK 12 Patrícia Morais
RB 3 Lúcia Alves
CB 17 Ana Seiça   90'
CB 15 Carole Costa
LB 5 Joana Marchão
DM 6 Andreia Jacinto   90'
CM 20 Francisca Nazareth   69'
CM 11 Tatiana Pinto
RF 9 Ana Borges (c)   86'
CF 23 Telma Encarnação   75'
LF 10 Jéssica Silva   69'
Thay người:
FW 8 Ana Capeta   69'
MF 14 Andreia Norton   69'
FW 16 Carolina Mendes   75'
DF 4 Sílvia Rebelo   90'
MF 7 Ana Rute   90'
Huấn luyện viên:
Francisco Neto
GK 14 Trần Thị Kim Thanh
SW 13 Lê Thị Diễm My
CB 2 Lương Thị Thu Thương   72'
CB 4 Trần Thị Thu
RWB 17 Trần Thị Thu Thảo
LWB 5 Hoàng Thị Loan
RM 23 Nguyễn Thị Bích Thùy   64'
CM 16 Dương Thị Vân   64'
CM 11 Thái Thị Thảo
LM 19 Nguyễn Thị Thanh Nhã
CF 9 Huỳnh Như (c)   72'
Thay người:
MF 21 Ngân Thị Vạn Sự   64'
MF 10 Trần Thị Hải Linh   64'
DF 3 Chương Thị Kiều   72'
FW 12 Phạm Hải Yến   72'
Huấn luyện viên:
Mai Đức Chung

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Telma Encarnação (Bồ Đào Nha)

Trợ lý trọng tài:
Queency Victoire (Mauritius)
Mary Njoroge (Kenya)
Trọng tài thứ tư:
Anahí Fernández (Uruguay)
Trọng tài video:
Adil Zourak (Maroc)
Trợ lý trọng tài video:
Daiane Muniz dos Santos (Brasil)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Fatiha Jermoumi (Maroc)

Bồ Đào Nha vs Hoa Kỳ sửa

Bồ Đào Nha  0–0  Hoa Kỳ
Chi tiết
Khán giả: 42.958
Trọng tài: Rebecca Welch (Anh)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Bồ Đào Nha
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hoa Kỳ
GK 1 Ines Pereira
CB 9 Ana Borges
CB 15 Carole Costa   56'
CB 19 Diana Gomes   72'
RWB 11 Tatiana Pinto
LWB 2 Catarina Amado   86'   89'
CM 14 Dolores Silva (c)
CM 8 Andreia Norton   81'
AM 20 Francisca Nazareth   62'
CF 10 Jéssica Silva
CF 16 Diana Silva   89'
Thay người:
MF 6 Andreia Jacinto   62'
FW 23 Telma Encarnação   81'
FW 21 Ana Capeta   89'
DF 5 Joana Marchão   89'
Huấn luyện viên:
Francisco Neto
GK 1 Alyssa Naeher
RB 23 Emily Fox
CB 4 Naomi Girma   81'
CB 8 Julie Ertz
LB 19 Crystal Dunn   90+7'
DM 17 Andi Sullivan
CM 16 Rose Lavelle   39'
CM 10 Lindsey Horan (c)   84'
RF 6 Lynn Williams   84'
CF 13 Alex Morgan   90+7'
LF 11 Sophia Smith   52'   61'
Thay người:
FW 15 Megan Rapinoe   61'
DF 14 Emily Sonnett   84'
FW 20 Trinity Rodman   84'
FW 7 Alyssa Thompson   90+7'
DF 5 Kelley O'Hara   90+7'
Huấn luyện viên:
  Vlatko Andonovski

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Alex Morgan (Hoa Kỳ)

Trợ lý trọng tài:
Natalie Aspinall (Anh)
Anita Vad (Hungary)
Trọng tài thứ tư:
Anahí Fernández (Uruguay)
Trọng tài video:
Marco Fritz (Đức)
Trợ lý trọng tài video:
Tatiana Guzmán (Nicaragua)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Maryna Striletska (Ukraina)

Việt Nam vs Hà Lan sửa

Việt Nam  0–7  Hà Lan
Chi tiết
Khán giả: 8.215
Trọng tài: Ivana Martinčić (Croatia)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Việt Nam
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Hà Lan
GK 14 Trần Thị Kim Thanh   46'
SW 13 Lê Thị Diễm My
CB 2 Lương Thị Thu Thương   28'
CB 4 Trần Thị Thu
RWB 17 Trần Thị Thu Thảo
LWB 5 Hoàng Thị Loan   28'
RM 23 Nguyễn Thị Bích Thùy   60'
CM 10 Trần Thị Hải Linh
CM 16 Dương Thị Vân   83'
LM 19 Nguyễn Thị Thanh Nhã
CF 12 Phạm Hải Yến (c)   60'
Thay người:
DF 3 Chương Thị Kiều   28'
DF 22 Nguyễn Thị Mỹ Anh   28'
GK 20 Khổng Thị Hằng   46'
MF 7 Nguyễn Thị Tuyết Dung   60'
FW 9 Huỳnh Như   60'
Huấn luyện viên:
Mai Đức Chung
GK 1 Daphne van Domselaar
SW 3 Stefanie van der Gragt
CB 8 Sherida Spitse (c)   73'
CB 20 Dominique Janssen
RM 17 Victoria Pelova   46'
CM 6 Jill Roord
CM 14 Jackie Groenen   62'
CM 10 Daniëlle van de Donk   46'
LM 22 Esmee Brugts   80'
CF 9 Katja Snoeijs
CF 11 Lieke Martens
Thay người:
MF 19 Wieke Kaptein   46'
MF 18 Kerstin Casparij   46'
MF 21 Damaris Egurrola   62'
DF 15 Caitlin Dijkstra   73'
DF 5 Merel van Dongen   80'
Huấn luyện viên:
Andries Jonker

Cầu thủ xuất sắc của trận đấu:
Esmee Brugts (Hà Lan)

Trợ lý trọng tài:
Sanja Rođak-Karšić (Croatia)
Karolin Kaivoja (Estonia)
Trọng tài thứ tư:
Iuliana Demetrescu (România)
Trọng tài video:
Carol Anne Chenard (Canada)
Trợ lý trọng tài video:
Nicolás Gallo (Colombia)
Trợ lý trọng tài video (việt vị):
Chantal Boudreau (Canada)

Kỷ luật của bảng đấu sửa

Điểm kỷ luật sẽ được sử dụng làm điểm hòa nếu thành tích chung cuộc và thành tích đối đầu của các đội bằng nhau. Số thẻ này được tính dựa trên số thẻ vàng và thẻ đỏ nhận được trong tất cả các trận đấu vòng bảng như sau:[2]

  • thẻ vàng thứ nhất: trừ 1 điểm;
  • thẻ đỏ gián tiếp (thẻ vàng thứ hai): trừ 3 điểm;
  • thẻ đỏ trực tiếp: trừ 4 điểm;
  • thẻ vàng và thẻ đỏ trực tiếp: trừ 5 điểm;

Chỉ một trong số các khoản khấu trừ trên có thể được áp dụng cho một người chơi trong một trận đấu duy nhất.

Đội Trận 1 Trận 2 Trận 3 Điểm
                                   
  Hà Lan 1 –1
  Việt Nam 1 1 –2
  Hoa Kỳ 1 1 3 –5
  Bồ Đào Nha 2 1 3 –6

Tham khảo sửa

  1. ^ “Match schedule: FIFA Women's World Cup Australia & New Zealand 2023” (PDF). FIFA. 1 tháng 12 năm 2021. Truy cập ngày 1 tháng 12 năm 2021.
  2. ^ a b “Regulations: FIFA Women's World Cup Australia & New Zealand 2023” (PDF). FIFA. Truy cập ngày 14 tháng 12 năm 2022.

Liên kết ngoài sửa