Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 (Bảng A)

Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 (bảng A) bắt đầu từ ngày 12 tháng 6 năm 2000 đến ngày 20 tháng 6 năm 2000. Kết thúc vòng bảng, Bồ Đào Nha giành vị trí nhất bảng, Romania nhì bảng; đây cũng là hai đội giành quyền vào tứ kết. Còn AnhĐức lần lượt đứng thứ ba và thứ tư tại bảng đấu; hai đội bị loại.

Giải vô địch bóng đá châu Âu 2000 (bảng A)
Europees Voetbalkampioenschap
België/Nederland 2000 (tiếng Hà Lan)
Championnat d'Europe de football
Belgique/Pays-Bas 2000 (tiếng Pháp)
Fußball-Europameisterschaft
Belgien/Niederlande 2000 (tiếng Đức)
Football without frontiers
Chi tiết giải đấu
Nước chủ nhà Bỉ
 Hà Lan
Thời gian12 tháng 6 năm 20002 tháng 7 năm 2000
Số đội4
Địa điểm thi đấu5 (tại 5 thành phố chủ nhà)
Thống kê giải đấu
Số trận đấu6
Số bàn thắng17 (2,83 bàn/trận)

Các đội bóng sửa

Vị trí Đội Nhóm Tư cách Ngày vượt qua vòng loại Số lần tham dự UEFA Euro Lần tham dự gần nhất Thành tích tốt nhất Xếp hạng Hệ số UEFA[nb 1] Xếp hạng FIFA
A1   Đức[nb 2] 1 Nhất bảng 3 9 tháng 10 năm 1999 8 1996 Vô địch (1972, 1980, 1996) 7 6
A2   România 2 Nhất bảng 7 3 Vòng bảng (1984, 1996) 2 11
A3   Bồ Đào Nha 3 Đội nhì bảng xuất sắc nhất 3 Bán kết (1984) 11 15
A4   Anh 4 Thắng play-off 17 tháng 11 năm 1999 6 Hạng ba (1968), Bán kết (1996) 17 12

Notes

  1. ^ Bảng xếp hạng Hệ số UEFA được công bố vào tháng 11 năm 1999 được sử dụng để bốc thăm chia bảng.
  2. ^ Từ năm 1972 đến 1988, Đức tham dự với tên gọi Tây Đức.

Bảng xếp hạng sửa

VT Đội ST T H B BT BB HS Đ Giành quyền tham dự
1   Bồ Đào Nha 3 3 0 0 7 2 +5 9 Tứ kết
2   România 3 1 1 1 4 4 0 4
3   Anh 3 1 0 2 5 6 −1 3
4   Đức 3 0 1 2 1 5 −4 1
Nguồn: UEFA
Quy tắc xếp hạng: Group stage tiebreakers

Các trận đấu sửa

Đức vs Romania sửa

Đức  1–1  România
Scholl   28' Chi tiết Moldovan   5'
Khán giả: 28.500
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Germany
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Romania
GK 1 Oliver Kahn
SW 10 Lothar Matthäus   78'
CB 4 Thomas Linke   46'
CB 6 Jens Nowotny
RWB 2 Markus Babbel
LWB 17 Christian Ziege
DM 16 Jens Jeremies
CM 7 Mehmet Scholl
CM 8 Thomas Häßler   73'
CF 20 Oliver Bierhoff (c)
CF 11 Paulo Rink
Dự bị:
DF 3 Marko Rehmer   46'
MF 14 Dietmar Hamann   73'
MF 18 Sebastian Deisler   78'
Huấn luyện viên:
Erich Ribbeck
 
GK 12 Bogdan Stelea
SW 6 Gheorghe Popescu
RB 2 Dan Petrescu   69'
CB 3 Liviu Ciobotariu
CB 4 Iulian Filipescu
LB 13 Cristian Chivu
CM 8 Dorinel Munteanu
CM 5 Constantin Gâlcă
AM 10 Gheorghe Hagi (c)   49'   73'
CF 9 Viorel Moldovan   85'
CF 11 Adrian Ilie   49'
Dự bị:
DF 22 Cosmin Contra   69'
FW 7 Adrian Mutu   73'
MF 15 Ioan Lupescu   85'
Huấn luyện viên:
Emerich Jenei

Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu:
Mehmet Scholl (Đức)[1]

Trợ lý trọng tài:
Jens Larsen (Đan Mạch)
Roland Van Nylen (Bỉ)
Trọng tài thứ tư:
Gilles Veissière (Pháp)

Bồ Đào Nha vs Anh sửa

Bồ Đào Nha  3–2  Anh
Chi tiết
Khán giả: 31,500
Trọng tài: Anders Frisk (Sweden)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Portugal
 
 
 
 
 
 
 
 
 
England
GK 1 Vítor Baía (c)   89'
RB 14 Abel Xavier
CB 2 Jorge Costa
CB 5 Fernando Couto
LB 13 Dimas Teixeira
CM 17 Paulo Bento
CM 4 José Luís Vidigal
AM 10 Rui Costa   85'
RF 7 Luís Figo
CF 21 Nuno Gomes   89'
LF 8 João Pinto   75'
Dự bị:
MF 11 Sérgio Conceição   75'
DF 16 Beto   85'
MF 19 Capucho   89'
Huấn luyện viên:
Humberto Coelho
 
GK 1 David Seaman
RB 2 Gary Neville
CB 5 Tony Adams   82'
CB 4 Sol Campbell
LB 3 Phil Neville
RM 7 David Beckham
CM 8 Paul Scholes
CM 14 Paul Ince   44'
LM 11 Steve McManaman   58'
CF 9 Alan Shearer (c)
CF 10 Michael Owen   46'
Dự bị:
FW 19 Emile Heskey   46'
MF 17 Dennis Wise   58'
DF 6 Martin Keown   82'
Huấn luyện viên:
Kevin Keegan

Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu:
Luís Figo (Bồ Đào Nha)[2]

Trợ lý trọng tài:
Leif Lindberg (Thụy Điển)
Emanuel Zammit (Malta)
Trọng tài thứ tư:
Urs Meier (Thụy Sĩ)

Romania vs Bồ Đào Nha sửa

România  0–1  Bồ Đào Nha
Chi tiết
Khán giả: 28,400
Trọng tài: Gilles Veissière (France)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Romania
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Portugal
GK 12 Bogdan Stelea
RB 22 Cosmin Contra   27'
CB 4 Iulian Filipescu
CB 6 Gheorghe Popescu
LB 13 Cristian Chivu
DM 5 Constantin Gâlcă
RM 2 Dan Petrescu   22'   64'
LM 8 Dorinel Munteanu
AM 10 Gheorghe Hagi (c)   16'
CF 9 Viorel Moldovan   69'
CF 11 Adrian Ilie   78'
Dự bị:
MF 14 Florentin Petre   64'
FW 18 Ionel Ganea   69'
FW 16 Laurenţiu Roşu   78'
Huấn luyện viên:
Emerich Jenei
 
GK 1 Vítor Baía (c)
RB 20 Carlos Secretário
CB 2 Jorge Costa
CB 5 Fernando Couto
LB 13 Dimas Teixeira
CM 17 Paulo Bento
CM 4 José Luís Vidigal
AM 10 Rui Costa   87'
RF 7 Luís Figo   30'
CF 21 Nuno Gomes   56'
LF 8 João Pinto   56'
Dự bị:
FW 9 Ricardo Sá Pinto   56'
MF 11 Sérgio Conceição   56'
MF 15 Costinha   87'
Huấn luyện viên:
Humberto Coelho

Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu:
Fernando Couto (Bồ Đào Nha)[3]

Trợ lý trọng tài:
Jacques Poudevigne (Pháp)
Dramane Dante (Mali)
Trọng tài thứ tư:
Michel Piraux (Bỉ)

Anh vs Đức sửa

Anh  1–0  Đức
Chi tiết
Khán giả: 29,000
Trọng tài: Pierluigi Collina (Italy)
 
 
 
 
 
 
 
 
England
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Germany
GK 1 David Seaman
RB 2 Gary Neville
CB 4 Sol Campbell
CB 6 Martin Keown
LB 3 Phil Neville
RM 7 David Beckham   41'
CM 8 Paul Scholes   71'
CM 14 Paul Ince
LM 17 Dennis Wise
CF 9 Alan Shearer (c)
CF 10 Michael Owen   61'
Dự bị:
MF 16 Steven Gerrard   61'
MF 18 Nick Barmby   71'
Huấn luyện viên:
Kevin Keegan
 
GK 1 Oliver Kahn (c)
SW 10 Lothar Matthäus
CB 2 Markus Babbel   89'
CB 6 Jens Nowotny
RWB 18 Sebastian Deisler   72'
LWB 17 Christian Ziege
CM 14 Dietmar Hamann
CM 16 Jens Jeremies   43'   78'
AM 7 Mehmet Scholl
CF 19 Carsten Jancker
CF 9 Ulf Kirsten   70'
Dự bị:
FW 11 Paulo Rink   70'
MF 13 Michael Ballack   72'
MF 5 Marco Bode   78'
Huấn luyện viên:
Erich Ribbeck

Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu:
Alan Shearer (Anh)[4]

Trợ lý trọng tài:
Sergio Zuccolini (Ý)
Carlos Martín Nieto (Tây Ban Nha)
Fourth official:
Gamal Al-Ghandour (Ai Cập)

Anh vs Romania sửa

Anh  2–3  România
Chi tiết
Khán giả: 30,000
Trọng tài: Urs Meier (Switzerland)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
England
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Romania
GK 13 Nigel Martyn
RB 2 Gary Neville
CB 4 Sol Campbell
CB 6 Martin Keown
LB 3 Phil Neville
RM 7 David Beckham
CM 8 Paul Scholes   81'
CM 14 Paul Ince
LM 17 Dennis Wise   75'
CF 9 Alan Shearer (c)   64'
CF 10 Michael Owen   66'
Dự bị:
FW 19 Emile Heskey   66'
MF 18 Nick Barmby   75'
MF 12 Gareth Southgate   81'
Huấn luyện viên:
Kevin Keegan
 
GK 12 Bogdan Stelea
RB 22 Cosmin Contra   44'
CB 4 Iulian Filipescu   71'
CB 6 Gheorghe Popescu (c)   32'
LB 13 Cristian Chivu   18'
RM 2 Dan Petrescu   40'
CM 5 Constantin Gâlcă   68'
CM 8 Dorinel Munteanu
LM 11 Adrian Ilie   45'   74'
CF 9 Viorel Moldovan
CF 7 Adrian Mutu
Dự bị:
DF 17 Miodrag Belodedici   32'
FW 16 Laurenţiu Roşu   68'
FW 18 Ionel Ganea   74'
Huấn luyện viên:
Emerich Jenei

Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu:
Dorinel Munteanu (Romania)[5]

Trợ lý trọng tài:
Igor Šramka (Slovakia)
Yuri Dupanov (Belarus)
Fourth official:
Terje Hauge (Na Uy)

Bồ Đào Nha vs Đức sửa

Bồ Đào Nha  3–0  Đức
Chi tiết
Khán giả: 44,000
Trọng tài: Dick Jol (Netherlands)
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Portugal
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Germany
GK 12 Pedro Espinha   90'
RB 16 Beto   27'
CB 2 Jorge Costa
CB 5 Fernando Couto (c)
LB 3 Rui Jorge
RM 11 Sérgio Conceição
CM 6 Paulo Sousa   72'
CM 15 Costinha
LM 19 Capucho
CF 9 Ricardo Sá Pinto
CF 18 Pauleta   67'
Dự bị:
FW 21 Nuno Gomes   67'
MF 4 José Luís Vidigal   72'
GK 22 Quim   90'
Huấn luyện viên:
Humberto Coelho
 
GK 1 Oliver Kahn (c)
SW 10 Lothar Matthäus
RB 3 Marko Rehmer
CB 4 Thomas Linke
LB 6 Jens Nowotny
CM 13 Michael Ballack   25'   46'
CM 14 Dietmar Hamann
RW 18 Sebastian Deisler   27'
AM 7 Mehmet Scholl   60'
LW 5 Marco Bode
CF 19 Carsten Jancker   26'   69'
Dự bị:
FW 11 Paulo Rink   90'   46'
MF 8 Thomas Häßler   60'
FW 9 Ulf Kirsten   69'
Huấn luyện viên:
Erich Ribbeck

Cầu thủ xuất sắc nhất trận đấu:
Sérgio Conceição (Bồ Đào Nha)[6]

Trợ lý trọng tài:
Jaap Pool (Hà Lan)
Roland Van Nylen (Bỉ)
Fourth official:
Ľuboš Micheľ (Slovakia)

Xem thêm sửa

Chú thích sửa

  1. ^ “Power versus skill”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 12 tháng 6 năm 2000. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2000. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2013.
  2. ^ “Figo the key in exciting battle”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 12 tháng 6 năm 2000. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 2 năm 2001. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2013.
  3. ^ “A game lacking pace and incentive”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 17 tháng 6 năm 2000. Bản gốc lưu trữ ngày 4 tháng 2 năm 2001. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2013.
  4. ^ “An intense game”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 17 tháng 6 năm 2000. Bản gốc lưu trữ ngày 29 tháng 3 năm 2001. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2013.
  5. ^ “The better team won”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 20 tháng 6 năm 2000. Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 12 năm 2000. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2013.
  6. ^ “Worst German side ever?”. UEFA.com. Union of European Football Associations. 20 tháng 6 năm 2000. Bản gốc lưu trữ ngày 3 tháng 3 năm 2001. Truy cập ngày 29 tháng 6 năm 2013.

Liên kết ngoài sửa