Stt
|
Đoàn
|
Vàng
|
Bạc
|
Đồng
|
Tổng huy chương
|
1
|
Quân Đội
|
8
|
9
|
3
|
20
|
2
|
Hà Nội
|
6
|
12
|
9
|
27
|
3
|
Tp.HCM
|
5
|
2
|
6
|
13
|
4
|
Đà Nẵng
|
4
|
5
|
3
|
12
|
5
|
Nam Định
|
4
|
3
|
0
|
7
|
6
|
Hà Tĩnh
|
3
|
3
|
0
|
6
|
7
|
Công an
|
3
|
1
|
0
|
4
|
Đồng Nai
|
9
|
Bắc Giang
|
3
|
0
|
0
|
3
|
10
|
Trà Vinh
|
2
|
1
|
1
|
4
|
Xem kết quả chi tiết
|
Huy chương vàng từng nội dung
sửa
Nội dung
|
Vận động viên
|
Đoàn
|
Kết quả
|
100m
|
Ngần Ngọc Nghĩa[3]
|
Công an
|
10.57
|
200m
|
Ngần Ngọc Nghĩa
|
Công an
|
21.10
|
400m
|
Trần Đình Sơn
|
Hà Tĩnh
|
46.88
|
800m
|
Lương Đức Phước[4]
|
Đồng Nai
|
1:52.84
|
1.500m
|
Lương Đức Phước
|
Đồng Nai
|
3:51.22
|
5.000m
|
Nguyễn Văn Lai[5]
|
Quân Đội
|
15:06.35
|
10.000m
|
Nguyễn Văn Lai
|
Quân Đội
|
32:36.92
|
3.000m CNV
|
Nguyễn Trung Cường
|
Hà Tĩnh
|
9:11.08
|
110m rào
|
Huỳnh Duy Khanh
|
TP Hồ Chí Minh
|
14.381
|
400m rào
|
Nguyễn Đức Sơn
|
Hà Nội
|
51.90
|
Đi bộ 20km
|
Võ Xuân Vĩnh
|
Đà Nẵng
|
1:37:44.4
|
Tiếp sức 4x100m
|
- Hoàng Văn Sơn
- Nguyễn Văn Đức
- Bùi Văn Nghiêm
- Trịnh Việt Tú
|
Quân Đội
|
40.55
|
Tiếp sức 4x200m
|
- Triệu Thái Sơn
- Nguyễn Tiến Hùng
- Đặng Hoàng Ánh
- Ngần Ngọc Nghĩa
|
Công An
|
1:24.06 (Kỷ lục quốc gia)
|
Tiếp sức 4x400m
|
- Nguyễn Quốc Hảo
- Lê Ngọc Phúc
- Trần Văn Vũ
- Trần Đình Sơn
|
Hà Tĩnh
|
3:08.21
|
Tiếp sức 4x800m
|
- Cấn Văn Thanh Anh Minh
- Sầm Văn Đời
- Trương Nhật Linh
- Lương Đức Phước
|
Đồng Nai
|
7:42.33
|
Nhảy cao
|
Nguyễn Quốc Thình
|
Cà Mau
|
2.06m
|
Nhảy sào
|
Nguyễn Văn Huệ
|
Hải Dương
|
4.50m
|
Nhảy xa
|
Nguyễn Tiến Trọng
|
Quân Đội
|
7.93m
|
Nhảy 3 bước
|
Trần Văn Diện
|
Quân Đội
|
15.98m
|
Đẩy tạ
|
Phan Thanh Bình
|
TP Hồ Chí Minh
|
16.18m
|
Ném đĩa
|
Phan Thanh Bình
|
TP Hồ Chí Minh
|
50.08m (Kỷ lục quốc gia)
|
Ném búa
|
Đỗ Tấn Trưởng
|
Đà Nẵng
|
53.47m
|
Ném lao
|
Nguyễn Hữu Toàn
|
Quảng Trị
|
70.67m
|
10 môn PH
|
Lương Minh Sang
|
Bạc Liêu
|
6820 điểm
|
Nội dung
|
Vận động viên
|
Đoàn
|
Kết quả
|
100m
|
Trần Thị Nhi Yến[3]
|
Long An
|
11.71
|
200m
|
Trần Thị Nhi Yến
|
Long An
|
23.9
|
400m
|
Nguyễn Thị Huyền[6]
|
Nam Định
|
52.92
|
800m
|
Bùi Thị Ngân
|
Nam Định
|
2:06.26
|
1.500m
|
Nguyễn Thị Oanh[7]
|
Bắc Giang
|
4:21.07
|
5.000m
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Bắc Giang
|
16:35.89
|
10.000m
|
Lê Thị Tuyết
|
Phú Yên
|
34:40.02
|
3.000m CNV
|
Nguyễn Thị Oanh
|
Bắc Giang
|
10:15.44
|
100m rào
|
Bùi Thị Nguyên
|
Quân Đội
|
13.75
|
400m rào
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nam Định
|
1:00.08
|
Đi bộ 20km
|
Nguyễn Thị Thanh Phúc
|
Đà Nẵng
|
1:46:07.8
|
Tiếp sức 4x100m
|
- Nguyễn Thị Hằng
- Hoàng Thị Minh Hạnh
- Nguyễn Thị Kim Ngọc
- Phùng Thị Huệ
|
Hà Nội
|
45.43
|
Tiếp sức 4x200m
|
- Phùng Thị Huệ
- Nguyễn Thị Kim Ngọc
- Hoàng Thị Minh Hạnh
- Nguyễn Thị Hằng
|
Hà Nội
|
1:35.23
|
Tiếp sức 4x400m
|
- Nguyễn Thị Quỳnh Trang
- Nguyễn Thị Kim Ngọc
- Hoàng Thị Minh Hạnh
- Nguyễn Thị Hằng
|
Hà Nội
|
3:42.98
|
Tiếp sức 4x800m
|
- Đinh Thị Thùy Linh
- Vũ Thị Trà My
- Bùi Thị Ngân
- Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nam Định
|
8:51.93
|
Nhảy cao
|
Phạm Quỳnh Giang
|
TP Hồ Chí Minh
|
1.79m
|
Nhảy sào
|
Nguyễn Phạm Hoài Yên
|
Đà Nẵng
|
3.80m
|
Nhảy xa
|
Hoàng Thanh Giang
|
Hải Phòng
|
6.39m
|
Nhảy 3 bước
|
Nguyễn Thị Hường
|
Hà Nội
|
13.75m
|
Đẩy tạ
|
Kim Thị Huyền[8]
|
Trà Vinh
|
15.27m (Kỷ lục quốc gia)
|
Ném đĩa
|
Lê Thị Cẩm Dung
|
TP Hồ Chí Minh
|
46.64m
|
Ném lao
|
Bùi Thị Xuân
|
Quân Đội
|
49.19m
|
Ném búa
|
Nguyễn Thị Yến Linh
|
Trà Vinh
|
50.72m
|
7 môn PH
|
Hoàng Thanh Giang
|
Hải Phòng
|
5209 điểm
|
Nội dung
|
Vận động viên
|
Đoàn
|
Kết quả
|
Tiếp sức Hỗn hợp 4x100m - Nam-Nữ
|
|
Quân đội
|
53s054
|
Tiếp sức Hỗn hợp 4x400m - Nam-Nữ
|
- Hoàng Thị Minh Hạnh
- Nguyễn Xuân Quang
- Nguyễn Thị Hằng
|
Hà Nội
|
3m23s82
|