Giải quần vợt Wimbledon 2019 - Vòng loại đơn nam trẻ
Giải quần vợt Wimbledon 2019 - Vòng loại đơn nam trẻ | |
---|---|
Giải quần vợt Wimbledon 2019 |
Hạt giống
sửa- Wojciech Marek (Vào vòng đấu chính)
- Dalibor Svrčina (Vào vòng đấu chính)
- Stijn Pel (Vòng 1)
- Alexander Zgirovsky (Vòng 1)
- Nguyễn Văn Phương (Vượt qua vòng loại)
- Andrew Paulson (Vòng loại cuối cùng)
- Dali Blanch (Vòng loại cuối cùng)
- Natan Rodrigues (Vượt qua vòng loại)
- Román Andrés Burruchaga (Vượt qua vòng loại)
- Eliakim Coulibaly (Vòng loại cuối cùng)
- William Grant (Vòng loại cuối cùng, Thua cuộc may mắn)
- Baptiste Anselmo (Vượt qua vòng loại)
- Thantub Suksumrarn (Vòng 1)
- Egor Agafonov (Vòng 1)
- Loris Pourroy (Vòng loại cuối cùng)
- Andres Martin (Vượt qua vòng loại)
Vượt qua vòng loại
sửaThua cuộc may mắn
sửaKết quả vòng loại
sửaVòng loại thứ 1
sửaVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
Alt | William Nolan | 63 | 4 | ||||||||||
Ryoma Matsushita | 77 | 6 | |||||||||||
Ryoma Matsushita | 6 | 6 | |||||||||||
10 | Eliakim Coulibaly | 3 | 3 | ||||||||||
Martin Breysach | 1 | 6 | 3 | ||||||||||
10 | Eliakim Coulibaly | 6 | 3 | 6 |
Vòng loại thứ 2
sửaVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
Alt | Alexander Maggs | 3 | 2 | ||||||||||
Andrew Dale | 6 | 6 | |||||||||||
Andrew Dale | 6 | 6 | |||||||||||
WC | Connor Thomson | 3 | 3 | ||||||||||
WC | Connor Thomson | 3 | 6 | 6 | |||||||||
14 | Egor Agafonov | 6 | 1 | 1 |
Vòng loại thứ 3
sửaVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
3 | Stijn Pel | 4 | 5 | ||||||||||
Oscar Weightman | 6 | 7 | |||||||||||
Oscar Weightman | 4 | 0 | |||||||||||
12 | Baptiste Anselmo | 6 | 6 | ||||||||||
Blaise Bicknell | 3 | 1 | |||||||||||
12 | Baptiste Anselmo | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 4
sửaVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
4 | Alexander Zgirovsky | 6 | 0 | 3 | |||||||||
Cezar Crețu | 2 | 6 | 6 | ||||||||||
Cezar Crețu | 65 | 6 | 4 | ||||||||||
WC | Derrick Chen | 77 | 4 | 6 | |||||||||
WC | Derrick Chen | 4 | 6 | 6 | |||||||||
13 | Thantub Suksumrarn | 6 | 1 | 4 |
Vòng loại thứ 5
sửaVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
5 | Nguyễn Văn Phương | 7 | 5 | 6 | |||||||||
WC | Finn Murgett | 5 | 7 | 4 | |||||||||
5 | Nguyễn Văn Phương | 6 | 6 | ||||||||||
15 | Loris Pourroy | 3 | 2 | ||||||||||
WC | Leo Borg | 1 | 4 | ||||||||||
15 | Loris Pourroy | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 6
sửaVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
6 | Andrew Paulson | 77 | 4 | 6 | |||||||||
Stefan Storch | 63 | 6 | 3 | ||||||||||
6 | Andrew Paulson | 3 | 2 | ||||||||||
16 | Andres Martin | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Peter Alam | 0 | 4 | ||||||||||
16 | Andres Martin | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 7
sửaVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
7 | Dali Blanch | 6 | 6 | ||||||||||
Christian Lerby | 1 | 3 | |||||||||||
7 | Dali Blanch | 3 | 2 | ||||||||||
9 | Román Andrés Burruchaga | 6 | 6 | ||||||||||
WC | Joseph White | 0 | 4 | ||||||||||
9 | Román Andrés Burruchaga | 6 | 6 |
Vòng loại thứ 8
sửaVòng 1 | Vòng loại cuối cùng | ||||||||||||
8 | Natan Rodrigues | 6 | 6 | ||||||||||
Joubert Klopper | 1 | 4 | |||||||||||
8 | Natan Rodrigues | 2 | 6 | 6 | |||||||||
11 | William Grant | 6 | 3 | 1 | |||||||||
Lui Maxted | 63 | 2 | |||||||||||
11 | William Grant | 77 | 6 |
Tham khảo
sửaLiên kết ngoài
sửa- Kết quả Lưu trữ 2019-07-15 tại Wayback Machine