Giải quần vợt Wimbledon 1936 - Đơn nam

Trong Giải quần vợt Wimbledon 1936 – Đơn nam, Fred Perry bảo vệ danh hiệu thành công khi đánh bại Gottfried von Cramm trong trận chung kết, 6–1, 6–1, 6–0 để giành chức vô địch Đơn nam title.[1] Chiến thắng của Perry là danh hiệu đơn Wimbledon cuối cùng của một tay vợt người Anh Quốc cho đến Andy Murray năm 2013.

Giải quần vợt Wimbledon 1936 - Đơn nam
Giải quần vợt Wimbledon 1936
Vô địchVương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland Fred Perry
Á quânĐức Gottfried von Cramm
Tỷ số chung cuộc6–1, 6–1, 6–0
Chi tiết
Số tay vợt96 (10 Q )
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ hỗn hợp
← 1935 · Giải quần vợt Wimbledon · 1937 →

Hạt giống

sửa
01.     Fred Perry (Vô địch)
02.     Gottfried von Cramm (Chung kết)
03.     Adrian Quist (Tứ kết)
04.     Wilmer Allison (Tứ kết)
05.     Don Budge (Bán kết)
06.     Jack Crawford (Tứ kết)
07.     Bunny Austin (Bán kết)
08.     Bryan Grant (Tứ kết)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Fred Perry 6 6 6
8   Bryan Grant 4 3 1
1   Fred Perry 5 6 6 6
5   Don Budge 7 4 3 4
3   Adrian Quist 2 4 4
5   Don Budge 6 6 6
1   Fred Perry 6 6 6
2   Gottfried von Cramm 1 1 0
7   Bunny Austin 6 6 7
4   Wilmer Allison 1 4 5
7   Bunny Austin 6 3 6 3
2   Gottfried von Cramm 8 6 2 6
6   Jack Crawford 1 5 4
2   Gottfried von Cramm 6 7 6

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
1   Fred Perry 6 6 6
  Gerry Stratford 4 3 1 1   F Perry 6 6 6
  Jimmy Reddall 8 10 5 3   K Chatikavanij 3 2 2
  Kasom Chatikavanij 10 8 7 6 1   F Perry 6 6 6
Q   Roland Morton 3 6 2   J Van Ryn 3 2 0
  John Van Ryn 6 8 6   J Van Ryn 6 8 6
  David Williams 2 0 2   H Timmer 4 6 3
  Hendrik Timmer 6 6 6 1   F Perry 6 6 6
  Franjo Kukuljević 6 5 4   C Malfroy 2 2 4
  Cam Malfroy 8 7 6   C Malfroy 6 8 9 6
  Jack Lysaght 6 6 6   J Lysaght 3 6 11 2
Q   John Anderson 0 2 3   C Malfroy 6 6 7
  Jacques Jamain   J Jamain 0 4 5
  Jean Borotra w/o   J Jamain 7 6 6
  Bob Tinkler 6 6 3 2 2 Q   C Lister 5 2 3
Q   Claude Lister 2 3 6 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
8   Bryan Grant 5 3 7 6 6
  Henner Henkel 7 6 5 4 2 8   B Grant 4 6 6 6
  Arnold England 4 4 1   M Deloford 6 2 2 1
  Murray Deloford 6 6 6 8   B Grant 6 6 6
  Ted Avory 5 1 6 6 6   E Avory 4 2 4
  Henry Billington 7 6 4 1 3   E Avory 4 6 6 8
  Boris Maneff 7 9 1 6   B Maneff 6 4 4 6
Q   Ho Jin 5 7 6 1 8   B Grant 6 6 6
  George Godsell 5 4 0r   V McGrath 3 4 0
  Pierre Henri Landry 7 6 0   PH Landry 7 4 3 1
  Vivian McGrath 8 6 9   V McGrath 5 6 6 6
  Henry Purcell 6 0 7   V McGrath 6 2 6 12
  Léopold de Borman 2 2 6 6 6   L del Castillo 4 6 3 10
  Bill Robertson 6 6 3 4 4   L de Borman 1 6 2 6 4
  Choy Wai-Chuen 0 6 1 4   L del Castillo 6 4 6 4 6
  Lucilo del Castillo 6 1 6 6

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
3   Adrian Quist 6 6 6
  Norman Taylor 2 0 4 3   A Quist 8 6 6
  George Lyttleton-Rogers 3 6 1 1   M Ellmer 6 3 3
  Max Ellmer 6 3 6 6 3   A Quist 6 6 6
  Tod Hughan 1 2 3   E Ito 0 0 3
  Eikishi Ito 6 6 6   E Ito 6 6 6
  Adam Baworowski 3 6 6 2 3   J Haanes 2 2 2
  Johan Haanes 6 3 4 6 6 3   A Quist 6 7 9
  Yvon Petra 6 6 6   D Butler 3 5 7
  Donald MacPhail 4 2 4   Y Petra 6 6 6
  Josip Palada w/o   M-M Bhandari 3 3 2
  Man-Mohan Bhandari   Y Petra 6 6 0 6
  Nigel Sharpe 6 6 6   D Butler 3 8 6 8
  Hal Surface 4 2 1   N Sharpe 5 6 6 2 8
  Don Butler 7 6 6   D Butler 7 3 4 6 10
  Laird Watt 5 2 3

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
5   Don Budge 6 6 6
  Harold Hare 1 1 4 5   D Budge 6 6 6
  Ian Collins 6 6 6   I Collins 2 2 1
Q   Stanley Stewart 4 3 2 5   D Budge 6 6 6
  Dickie Ritchie 7 6 6 0 0   J Lesueur 1 1 1
  Jacques Brugnon 5 4 8 6 6   J Brugnon 7 3 6 5 0r
  Laddie Wheatcroft 1 8 6 1   J Lesueur 5 6 4 7 1
  Jean Lesueur 6 10 4 6 5   D Budge 6 6 6
  Pat Hughes 9 6 3 6 8   J Caska 3 0 4
  Kho Sin-Kie 11 4 6 3 6   P Hughes 6 5 6 0r
  Georgios Nikolaides 5 2 5   G Cooper 3 7 2
  Guy Cooper 7 6 7   G Cooper 1 1 6 3
  Josef Caska 8 6 1 6   J Caska 6 6 2 6
  Henry Burrows 6 2 6 1   J Caska 6 6 6
Q   Leslie Newman 6 6 5 0 Q   A Coldham 2 1 1
Q   Alan Coldham 4 8 7 6

Nửa dưới

sửa

Nhánh 5

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Charles Aeschlimann 1 1 2
  Buster Andrews 6 6 6   E Andrews 6 3 4
  Paul Féret 6 8 8   P Féret 3 6 6
  John Olliff 4 6 6   P Féret 1 6 6
  André Martin-Legeay 7 2 6 7   A Martin-Legeay 6 8 8
  Herman David 5 6 4 5   A Martin-Legeay 3 6 6 6
  Josef Šíba 6 6 6   J Šíba 6 4 4 1
  Lum Pao-Hua 2 2 2   A Martin-Legeay 4 1 2
  Bernard Destremau 3 4 6 6 6 7   H Austin 6 6 6
Q   John Comery 6 6 1 0 3   B Destremau 5 6 5 2
  Georg von Metaxa 10 2 3 4   R Tuckey 7 3 7 6
  Raymond Tuckey 8 6 6 6   R Tuckey 2 1 3
  Cliff Sproule 6 6 4 6 7   H Austin 6 6 6
  Colin Ritchie 4 4 6 3   C Sproule 3 4 1
  Pat Spence 7 0 3 1 7   H Austin 6 6 6
7   Bunny Austin 5 6 6 6

Nhánh 6

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Pat Sherwood 6 3 3 4
  Kai Lund 2 6 6 6   K Lund 3 6 3 2
  Helge Plougmann 4 4 2   C Jones 6 4 6 6
  Jimmy Jones 6 6 6   C Jones 7 7 6
  Lazaros Stalios 2 2 2   P Pellizza 5 5 2
  Pierre Pellizza 6 6 6   P Pellizza 6 6 6
  Walter Michelmore 6 2 6 6   W Michelmore 0 1 0
  Vladimir Landau 4 6 4 3   C Jones 8 4 6 5
  Josef Knottenbelt 4 3 2 4   W Allison 10 6 1 7
  Eric Peters 6 6 6   E Peters 6 2 5 2
  Jacques Van den Eynde 6 6 6 6   J Van den Eynde 3 6 7 6
  Jack Harrison 8 0 3 3   J Van den Eynde 6 5 5
  Edmund David 3 1 7 2 4   W Allison 8 7 7
  David Jones 6 6 5 6   D Jones 12 3 4
  Bob Mulliken 4 4 3 4   W Allison 14 6 6
4   Wilmer Allison 6 6 6

Nhánh 7

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Hector Fisher 6 6 7
  Emil Gábori 4 2 5   H Fisher 1 1 2
  Frank Wilde 6 2 4 6   A Stedman 6 6 6
  Alan Stedman 4 6 6 8   A Stedman 3 4 4
  Merrimon Cuninggim 1 2 8 6 3   H Lee 6 6 6
  Hans van Swol 6 6 6 3 6   A van Swol 2 3 4
  Bill Breese 4 1 1   H Lee 6 6 6
  Harry Lee 6 6 6   H Lee 5 4 7
  Antoine Gentien w/o 6   J Crawford 7 6 9
  Richard Turnbull   R Turnbull 6 4 0
  Kenneth Gandar-Dower 6 4 6 6   K Gandar-Dower 8 6 6
  George McVeagh 1 6 3 1   K Gandar-Dower 1 2 3
  Charles Hare 6 6 6 6   J Crawford 6 6 6
  Józef Hebda 4 2 4   C Hare 3 2 6
  Daniel Prenn 1 3 4 6   J Crawford 6 6 8
6   Jack Crawford 6 6 6

Nhánh 8

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Vòng bốn
  Adriano Zappa 1 3 4
  Enrique Maier 6 6 6   E Maier 6 6 6
  Charles Kingsley 6 2 3 0 Q   H Weatherall 4 3 1
Q   Henry Weatherall 2 6 6 6   E Maier 6 6 6
  Eric Filby 0 6 2 7 4   R Meredith 1 2 2
  Ronnie Shayes 6 3 6 5 6   R Shayes 4 7 5
  Franjo Punčec w/o   R Meredith 6 9 7
  Bobby Meredith   E Maier 8 2 6 2
  Laurie Shaffi 3 0 4 2   G von Cramm 10 6 2 6
  Gene Mako 6 6 6   G Mako w/o
  Fritz Jenssen 4 3 2   C Boussus
  Christian Boussus 6 6 6   C Boussus 4 3 2
  Ladislav Hecht 4 6 6 6 2   G von Cramm 6 6 6
  Robert Murray 6 3 4 2   L Hecht 4 3 4
Q   Gerry France 2 0 1 2   G von Cramm 6 6 6
2   Gottfried von Cramm 6 6 6

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa
  • [1] Kết quả trên Wimbledon.com
Tiền nhiệm
1936 Giải quần vợt vô địch quốc gia Pháp
Grand Slams
Đơn nam
Kế nhiệm
1936 U.S. Vô địchships