Giải quần vợt Wimbledon 2001 - Đôi nam

Todd WoodbridgeMark Woodforde là đương kim vô địch, tuy nhiên Woodforde rút lui. Woodbridge đánh cặp với Jonas Björkman tuy nhiên thất bại ở vòng ba trước BobMike Bryan.

Giải quần vợt Wimbledon 2001 - Đôi nam
Giải quần vợt Wimbledon 2001
Vô địchHoa Kỳ Donald Johnson
Hoa Kỳ Jared Palmer
Á quânCộng hòa Séc Jiří Novák
Cộng hòa Séc David Rikl
Tỷ số chung cuộc6–4, 4–6, 6–3, 7–6(8–6)
Chi tiết
Số tay vợt64 (4 Q / 7 WC )
Số hạt giống16
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 2000 · Giải quần vợt Wimbledon · 2002 →

Donald JohnsonJared Palmer đánh bại Jiří NovákDavid Rikl trong trận chung kết, 6–4, 4–6, 6–3, 7–6(8–6), để giành chức vô địch Đôi nam tại Giải quần vợt Wimbledon 2001[1]

Hạt giống

sửa
01.     Jonas Björkman /   Todd Woodbridge (Vòng ba)
02.     Daniel Nestor /   Sandon Stolle (Vòng hai)
03.     Jiří Novák /   David Rikl (Chung kết)
04.     Donald Johnson /   Jared Palmer (Vô địch)
05.     Ellis Ferreira /   Rick Leach (Tứ kết)
06.     Mahesh Bhupathi /   Leander Paes (Vòng một)
07.     Petr Pála /   Pavel Vízner (Tứ kết)
08.     Joshua Eagle /   Andrew Florent (Vòng hai)
09.     Michael Hill /   Jeff Tarango (Vòng ba)
10.     David Prinosil /   Cyril Suk (Vòng hai)
11.     Mark Knowles /   Brian MacPhie (Vòng ba)
12.     Wayne Black /   Kevin Ullyett (Vòng một)
13.     Roger Federer /   Wayne Ferreira (Third round, withdrew)
14.     Byron Black /   Alex O'Brien (Vòng một)
15.     Bob Bryan /   Mike Bryan (Bán kết)
16.     Scott Humphries /   Sébastien Lareau (Vòng một)

Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.

Vòng loại

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
15   Bob Bryan
  Mike Bryan
6 710 77
5   Ellis Ferreira
  Rick Leach
4 68 65
15   Bob Bryan
  Mike Bryan
4 61 6 1
3   Jiří Novák
  David Rikl
6 77 4 6
3   Jiří Novák
  David Rikl
6 6 77
  Chris Haggard
  Tom Vanhoudt
2 1 62
3   Jiří Novák
  David Rikl
4 6 3 66
4   Donald Johnson
  Jared Palmer
6 4 6 78
  Joan Balcells
  Sjeng Schalken
6 77 65 66 4
4   Donald Johnson
  Jared Palmer
3 65 77 78 6
4   Donald Johnson
  Jared Palmer
77 4 7 6
WC   Max Mirnyi
  Vladimir Voltchkov
63 6 5 3
7   Petr Pála
  Pavel Vízner
64 7 6 4 7
WC   Max Mirnyi
  Vladimir Voltchkov
77 5 3 6 9

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   J Björkman
  T Woodbridge
6 6 7
WC   A Clément
  N Escudé
3 2 5 1   J Björkman
  T Woodbridge
6 6 6
  H Levy
  D Orsanic
1 4 710 6 6   H Levy
  D Orsanic
3 4 4
  T Crichton
  P Rosner
6 6 68 4 2 1   J Björkman
  T Woodbridge
61 64 3
WC   B Cowan
  J Delgado
6 610 0 63 15   B Bryan
  M Bryan
77 77 6
  P Hanley
  A Kratzmann
4 712 6 77   P Hanley
  A Kratzmann
77 4 1 77 4
WC   L Childs
  J Nelson
3 4 4 15   B Bryan
  M Bryan
61 6 6 63 6
15   B Bryan
  M Bryan
6 6 6 15   B Bryan
  M Bryan
6 710 77
11   M Knowles
  B MacPhie
4 4 77 6 6 5   E Ferreira
  R Leach
4 68 65
  D Bowen
  A Fisher
6 6 64 2 2 11   M Knowles
  B MacPhie
6 6 6
  S Roitman
  A Schneiter
3 3 6 77 2   J-L de Jager
  J Stark
4 4 3
  J-L de Jager
  J Stark
6 6 4 65 6 11   M Knowles
  B MacPhie
62 4 65
  M-K Goellner
  A Olhovskiy
6 7 3 6 5   E Ferreira
  R Leach
77 6 77
  M Damm
  D Hrbatý
3 5 6 4   M-K Goellner
  A Olhovskiy
61 4 64
  K Braasch
  J Knippschild
0 3 6 4 5   E Ferreira
  R Leach
77 6 77
5   E Ferreira
  R Leach
6 6 3 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
3   J Novák
  D Rikl
6 6 1 6
  M García
  D Nargiso
4 4 6 2 3   J Novák
  D Rikl
77 6 7
  F Čermák
  A Martín
4 0 66   T Shimada
  M Wakefield
64 3 5
  T Shimada
  M Wakefield
6 6 78 3   J Novák
  D Rikl
6 6 6
  E Taino
  J Waite
6 6 68 4 3   A Kitinov
  N Zimonjić
3 3 4
  A Kitinov
  N Zimonjić
4 3 710 6 6   A Kitinov
  N Zimonjić
7 79 5 6
  S Aspelin
  J Landsberg
6 77 6   S Aspelin
  J Landsberg
5 67 7 4
16   S Humphries
  S Lareau
4 65 2 3   J Novák
  D Rikl
6 6 77
12   W Black
  K Ullyett
6 3 64 4   C Haggard
  T Vanhoudt
2 1 62
  T Cibulec
  L Friedl
3 6 77 6   T Cibulec
  L Friedl
6 69 6 0 10
  N Behr
  E Ran
64 62 2   C Haggard
  T Vanhoudt
1 711 2 6 12
  C Haggard
  T Vanhoudt
77 77 6   C Haggard
  T Vanhoudt
6 60 6 2 6
  P Kilderry
  P Tramacchi
77 4 6 6   D Adams
  M Llodra
4 77 3 6 3
WC   O Freelove
  K Spencer
62 6 4 3   P Kilderry
  P Tramacchi
2 2 2
  D Adams
  M Llodra
6 6 6   D Adams
  M Llodra
6 6 6
6   M Bhupathi
  L Paes
1 3 3

Nửa dưới

sửa

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   J Eagle
  A Florent
6 6 5 63 18
  JI Carrasco
  O Fukárek
2 3 7 77 16 8   J Eagle
  A Florent
3 68 7 2
  J Balcells
  S Schalken
6 6 6   J Balcells
  S Schalken
6 710 5 6
  J Knowle
  L Manta
2 4 3   J Balcells
  S Schalken
6 4 77 6
  N Godwin
  J Weir-Smith
4 4 6 3   P Albano
  L Arnold Ker
3 6 65 4
  P Albano
  L Arnold Ker
6 6 1 6   P Albano
  L Arnold Ker
0 6 6 5 6
  Á López Morón
  A Portas
3 65 77 5 10   D Prinosil
  C Suk
6 4 4 7 4
10   D Prinosil
  C Suk
6 77 65 7   J Balcells
  S Schalken
6 77 65 66 4
13   R Federer
  W Ferreira
66 7 6 7 4   D Johnson
  J Palmer
3 65 77 78 6
  J Coetzee
  B Haygarth
78 5 4 5 13   R Federer
  W Ferreira
6 6 7
Q   J Erlich
  A Ram
6 6 77 Q   J Erlich
  A Ram
3 4 5
  M Barnard
  J Thomas
4 2 64 13   R Federer
  W Ferreira
w/o
  M Bertolini
  C Brandi
67 3 6 77 7 4   D Johnson
  J Palmer
  J Boutter
  F Santoro
79 6 2 64 9   J Boutter
  F Santoro
6 1 6 4 2
Q   J Blake
  M Merklein
2 63 79 4 4   D Johnson
  J Palmer
3 6 3 6 6
4   D Johnson
  J Palmer
6 77 67 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   P Pála
  P Vízner
6 6 6
  D Macpherson
  G Stafford
4 4 4 7   P Pála
  P Vízner
6 7 65 77
  P Luxa
  R Štěpánek
3 7 65 65   T Carbonell
  J Siemerink
4 5 77 63
  T Carbonell
  J Siemerink
6 5 77 77 7   P Pála
  P Vízner
6 65 77 6
  M Hood
  M Rodríguez
4 4 2 9   M Hill
  J Tarango
4 77 62 4
Q   K Kim
  G Weiner
6 6 6 Q   K Kim
  G Weiner
4 6 3 4
WC   M Lee
  A Parmar
64 719 2 4 9   M Hill
  J Tarango
6 4 6 6
9   M Hill
  J Tarango
77 617 6 6 7   P Pála
  P Vízner
64 7 6 4 7
14   B Black
  A O'Brien
6 6 3 5 2 WC   M Mirnyi
  V Voltchkov
77 5 3 6 9
  W Arthurs
  B Ellwood
3 2 6 7 6   W Arthurs
  B Ellwood
6 3 6 3 4
WC   M Rosset
  M Safin
77 63 3 6 10 WC   M Rosset
  M Safin
3 6 3 6 6
Q   B Hawk
  G Silcock
64 77 6 3 8 WC   M Rosset
  M Safin
3 65 6 4
  R Koenig
  M Sprengelmeyer
4 65 5 WC   M Mirnyi
  V Voltchkov
6 77 3 6
WC   M Mirnyi
  V Voltchkov
6 77 7 WC   M Mirnyi
  V Voltchkov
3 6 7 6
  J-M Gambill
  A Roddick
4 3 61 2   D Nestor
  S Stolle
6 2 5 3
2   D Nestor
  S Stolle
6 6 77

Tham khảo

sửa
  1. ^ Barrett, John (2014). Wimbledon: The Official History (ấn bản thứ 4). Vision Sports Publishing. ISBN 9-781909-534230.

Liên kết ngoài

sửa