Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 - Vòng loại đơn nữ trẻ

Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018 - Vòng loại đơn nữ trẻ
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2018
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại −45 45+ nữ
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 2017 · Giải quần vợt Pháp Mở rộng · 2019 →

Hạt giống

sửa
  1.   Elina Avanesyan (Vượt qua vòng loại)
  2.   Taisya Pachkaleva (Vượt qua vòng loại)
  3.   Maria Timofeeva (Vượt qua vòng loại)
  4.   Marta Custic (Vòng 1)
  5.   Peyton Stearns (Vượt qua vòng loại)
  6.   Daria Snigur (Vòng 1)
  7.   Francesca Curmi (Vượt qua vòng loại)
  8.   Anna Hertel (Vòng 1)
  9.   Selin Övünç (Vòng loại cuối cùng)
  10.   Melania Delai (Vượt qua vòng loại)
  11.   Hong Yi Cody Wong (Vòng loại cuối cùng)
  12.   Daria Frayman (Vòng loại cuối cùng)
  13.   Laura Sofía Rico García (Vòng 1)
  14.   Chloe Beck (Vòng 1)
  15.   Paula Arias Manjón (Vòng 1)
  16.   Caijsa Wilda Hennemann (Vòng 1)

Vượt qua vòng loại

sửa
  1.   Elina Avanesyan
  2.   Taisya Pachkaleva
  3.   Maria Timofeeva
  4.   Alice Tubello
  5.   Peyton Stearns
  6.   Oksana Selekhmeteva
  7.   Francesca Curmi
  8.   Varvara Gracheva

Kết quả vòng loại

sửa

First Nhóm

sửa
Vòng một Vòng hai
          
1   Elina Avanesyan 6 6
WC   Giulia Morlet 4 2
1   Elina Avanesyan 6 6
    Hannah Viller Møller 1 1
    Hannah Viller Møller 6 6
16   Caijsa Wilda Hennemann 4 3

Second Nhóm

sửa
Vòng một Vòng hai
          
2   Taisya Pachkaleva 6 2 6
    Célestine Avomo Ella 3 6 2
2   Taisya Pachkaleva 6 6
    Joanne Zuger 4 0
    Joanne Zuger 7 6
14   Chloe Beck 5 2

Third Nhóm

sửa
Vòng một Vòng hai
          
3   Maria Timofeeva 6 6
    Sinja Kraus 4 1
3   Maria Timofeeva 6 6
11   Hong Yi Cody Wong 2 4
WC   Linda Nosková 5 4
11   Hong Yi Cody Wong 7 6

Fourth Nhóm

sửa
Vòng một Vòng hai
          
4   Marta Custic 4 2
WC   Alice Tubello 6 6
WC   Alice Tubello 6 6
12   Daria Frayman 3 1
    Anri Nagata 1 0
12   Daria Frayman 6 6

Fifth Nhóm

sửa
Vòng một Vòng hai
          
5   Peyton Stearns 4 6 6
WC   Sophia Biolay 6 2 0
5   Peyton Stearns 6 6
WC   Alexandra Eala 2 4
WC   Alexandra Eala 6 6
15   Paula Arias Manjón 4 4

Sixth Nhóm

sửa
Vòng một Vòng hai
          
6   Daria Snigur 4 3
    Oksana Selekhmeteva 6 6
    Oksana Selekhmeteva 6 6
10   Melania Delai 0 2
    Natsumi Kawaguchi 5 0
10   Melania Delai 7 6

Seventh Nhóm

sửa
Vòng một Vòng hai
          
7   Francesca Curmi 61 6 6
    Leonie Küng 77 3 2
7   Francesca Curmi 6 6
9   Selin Övünç 1 3
WC   Carole Monnet 3 0r
9   Selin Övünç 6 3

Eighth Nhóm

sửa
Vòng một Vòng hai
          
8   Anna Hertel 3 2
    Viktória Morvayová 6 6
    Viktória Morvayová 3 1
    Varvara Gracheva 6 6
    Varvara Gracheva 6 2 6
13   Laura Sofía Rico García 3 6 3

Tham khảo

sửa