Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1999 - Đôi nam nữ

Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1999 – Đôi nam nữ là nội dung đôi nam nữ của Giải quần vợt Pháp Mở rộng lần thứ 98, giải Grand Slam thứ hai trong năm. Justin GimelstobVenus Williams là đương kim vô địch, tuy nhiên năm nay không tham gia.

Giải quần vợt Pháp Mở rộng 1999 - Đôi nam nữ
[[Giải quần vợt Pháp Mở rộng
1999|Giải quần vợt Pháp Mở rộng
1999]]
Vô địchCộng hòa Nam Phi Piet Norval
Slovenia Katarina Srebotnik
Á quânHoa Kỳ Rick Leach
Latvia Larisa Neiland
Tỷ số chung cuộc6–3, 3–6, 6–3
Các sự kiện
Đơn nam nữ
Đôi nam nữ
← 1998 · Giải quần vợt Pháp Mở rộng · 2000 →

Cặp đôi không được xếp hạt giống Piet NorvalKatarina Srebotnik giành chiến thắng trong trận chung kết trước hạt giống số 6 Rick LeachLarisa Neiland, 6–3, 3–6, 6–3.

Hạt giống

sửa

Tất cả các đội xếp hạt giống đều đi tiếp vào vòng hai.

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
               
1   Leander Paes
  Lisa Raymond
68 3  
6   Rick Leach
  Larisa Neiland
710 6  
6   Rick Leach
  Larisa Neiland
6 3 6
4   Mark Woodforde
  Elena Likhovtseva
1 6 1
4   Mark Woodforde
  Elena Likhovtseva
7 6  
7   David Adams
  Mariaan de Swardt
5 2  
6   Rick Leach
  Larisa Neiland
3 6 3
    Piet Norval
  Katarina Srebotnik
6 3 6
    Grant Stafford
  Esmé de Villiers
7 6  
    Pavel Vízner
  Kristine Kunce
5 3  
    Grant Stafford
  Esmé de Villiers
3 3  
    Piet Norval
  Katarina Srebotnik
6 6  
    Piet Norval
  Katarina Srebotnik
2 6 7
3   Mahesh Bhupathi
  Ai Sugiyama
6 3 5

Nửa trên

sửa

Nhóm 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   L Paes
  L Raymond
4 6 6
    T Vanhoudt
  D Van Roost
6 5 6     T Vanhoudt
  D Van Roost
6 2 3
    D del Río
  L Montalvo
4 7 4 1   L Paes
  L Raymond
6 6  
    A Olhovskiy
  L Horn
3 4   11   J-L de Jager
  C Barclay
3 4  
    P Haarhuis
  K Boogert
6 6       P Haarhuis
  K Boogert
65 5  
11   J-L de Jager
  C Barclay
77 7  
1   L Paes
  L Raymond
68 3  
6   R Leach
  L Neiland
710 6  
14   D Orsanic
  I Selyutina
6 6  
    C Brandi
  R Grande
6 4 3     J Waite
  K Po
2 2  
    J Waite
  K Po
2 6 6 14   D Orsanic
  I Selyutina
3 6 3
    P Nyborg
  E deLone
6 6   6   R Leach
  L Neiland
6 3 6
    B Coupe
  R Hiraki
4 2       P Nyborg
  E deLone
4 3  
6   R Leach
  L Neiland
6 6  

Nhóm 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   M Woodforde
  E Likhovtseva
6 6  
    D Bowen
  C Dhenin
1 5       B Bryan
  L Osterloh
3 3  
    B Bryan
  L Osterloh
6 7   4   M Woodforde
  E Likhovtseva
77 6  
    M Bryan
  K Schlukebir
6 6   10   T Carbonell
  P Tarabini
65 2  
WC   J Hanquez
  N van Lottum
4 2       M Bryan
  K Schlukebir
2 3  
10   T Carbonell
  P Tarabini
6 6  
4   M Woodforde
  E Likhovtseva
7 6  
7   D Adams
  M de Swardt
5 2  
15   F Santoro
  A Dechaume-Balleret
7 3 3
    D Rikl
  O Barabanschikova
6 2 6     D Rikl
  O Barabanschikova
5 6 6
WC   R Gilbert
  É Loit
3 6 4     D Rikl
  O Barabanschikova
6 1 2
    N Kulti
  M Oremans
6 6   7   D Adams
  M de Swardt
3 6 6
    A Kitinov
  H Vildová
1 2       N Kulti
  M Oremans
1 4  
7   D Adams
  M de Swardt
6 6  

Nửa dưới

sửa

Nhóm 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   E Ferreira
  D Graham
6 65 11
    B Haygarth
  K Adams
4 6 10     B Haygarth
  K Adams
2 77 9
Alt   P Galbraith
  A Molik
6 4 8 8   E Ferreira
  D Graham
4 6 1
    G Stafford
  E de Villiers
77 4 6     G Stafford
  E de Villiers
6 3 6
    M Keil
  L McShea
64 6 2     G Stafford
  E de Villiers
7 6  
13   J Grabb
  C Cristea
5 4  
    G Stafford
  E de Villiers
7 6  
    P Vízner
  K Kunce
5 2  
17   D Macpherson
  R McQuillan
3 4  
WC   H Arazi
  R Sandu
6 4 3 WC   G Raoux
  S Testud
6 6  
WC   G Raoux
  S Testud
2 6 6 WC   G Raoux
  S Testud
3 4  
    P Vízner
  K Kunce
2 6 6     P Vízner
  K Kunce
6 6  
    A Florent
  A Ellwood
6 3 3     P Vízner
  K Kunce
4 6 7
5   C Suk
  C Vis
6 4 5

Nhóm 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
9   P Tramacchi
  E Tatarkova
64 4  
    N Broad
  L Pleming
4 4       L Bale
  C Black
77 6  
    L Bale
  C Black
6 6       L Bale
  C Black
4 77 3
    P Norval
  K Srebotnik
4 6 6     P Norval
  K Srebotnik
6 62 6
    R Koenig
  N Pratt
6 3 4     P Norval
  K Srebotnik
6 6  
12   P Albano
  M Bollegraf
4 4  
    P Norval
  K Srebotnik
2 6 7
3   M Bhupathi
  A Sugiyama
6 3 5
16   F Montana
  C Morariu
6 6  
    C Haggard
  J Steck
4 5       D Roditi
  N Miyagi
1 1  
    D Roditi
  N Miyagi
6 7   16   F Montana
  C Morariu
64 2  
    A Kratzmann
  S Jeyaseelan
2 6 6 3   M Bhupathi
  A Sugiyama
77 6  
WC   A Clément
  A-G Sidot
6 3 3     A Kratzmann
  S Jeyaseelan
6 2 4
3   M Bhupathi
  A Sugiyama
2 6 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa

Bản mẫu:Giải quần vợt Pháp Mở rộng mixed doubles drawsheets