Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022 – Đơn nữ
Iga Świątek là nhà vô địch, đánh bại Coco Gauff trong trận chung kết, 6–1, 6–3.[1] Đây là danh hiệu Pháp Mở rộng thứ 2 của Świątek. Với chức vô địch, Świątek kéo dài chuỗi 35 trận thắng (kéo dài từ Qatar Open vào tháng 2), cân bằng với Venus Williams từ mùa giải 2000.[2] Świątek cũng trở thành tay vợt trẻ nhất vô địch nhiều Grand Slam sau Maria Sharapova vào năm 2006.[3]
Đơn nữ | |
---|---|
Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2022 | |
Vô địch | Iga Świątek |
Á quân | Coco Gauff |
Tỷ số chung cuộc | 6–1, 6–3 |
Số tay vợt | 128 (16 Q / 8 WC) |
Số hạt giống | 32 |
Barbora Krejčíková là đương kim vô địch,[4] nhưng thua ở vòng 1 trước Diane Parry. Đây là lần thứ ba trong lịch sử Giải quần vợt Pháp Mở rộng đương kim vô địch thua ở vòng 1 (sau Anastasia Myskina vào năm 2005 and Jeļena Ostapenko vào năm 2018).[5]
Ở tuổi 17 Linda Nosková trở thành tay vợt trẻ nhất vượt qua vòng loại tại Giải quần vợt Pháp Mở rộng sau Michelle Larcher de Brito vào năm 2009.[6][7][8][9] Đây là lần thứ hai trong Kỷ nguyên Mở chỉ có một trong 10 hạt giống hàng đầu tiến vào vòng 4 của một giải Grand Slam, sau Wimbledon 2018.[10]
Đây là Giải quần vợt Pháp Mở rộng đầu tiên kể từ sau năm 2004 có 3 tay vợt Hoa Kỳ vào vòng tứ kết: Gauff, Jessica Pegula, và Sloane Stephens.[11] Trận thua ở vòng tứ kết của Leylah Fernandez và Stephens đảm bảo có một tay vợt lần đầu tiên vào trận chung kết Grand Slam từ nhánh nửa dưới; Gauff là tay vợt vào chung kết. Cô trở thành tay vợt trẻ nhất vào trận chung kết một giải Grand Slam sau Sharapova tại Giải quần vợt Wimbledon 2004, và là tay vợt trẻ nhất vào trận chung kết Pháp Mở rộng sau Kim Clijsters vào năm 2001.[12]
Đây là lần đầu tiên Giải quần vợt Pháp Mở rộng áp dụng loạt tiebreak ở set cuối.[13] Khi tỉ số ở set cuối đang là 6–6, tay vợt đầu tiên giành 10 điểm và dẫn trước ít nhất 2 điểm sẽ thắng set (và trận đấu). Trận đấu giữa Irina-Camelia Begu và Jasmine Paolini là trận đấu đầu tiên diễn ra loạt tie break này ở vòng đấu chính nội dung đơn nữ, với Begu giành chiến thắng.
Hạt giống
sửa- 1. Iga Świątek (Vô địch)
- 2. Barbora Krejčíková (Vòng 1)
- 3. Paula Badosa (Vòng 3, bỏ cuộc)
- 4. Maria Sakkari (Vòng 2)
- 5. Anett Kontaveit (Vòng 1)
- 6. Ons Jabeur (Vòng 1)
- 7. Aryna Sabalenka (Vòng 3)
- 8. Karolína Plíšková (Vòng 2)
- 9. Danielle Collins (Vòng 2)
- 10. Garbiñe Muguruza (Vòng 1)
- 11. Jessica Pegula (Tứ kết)
- 12. Emma Raducanu (Vòng 2)
- 13. Jeļena Ostapenko (Vòng 2)
- 14. Belinda Bencic (Vòng 3)
- 15. Victoria Azarenka (Vòng 3)
- 16. Elena Rybakina (Vòng 3)
- 17. Leylah Fernandez (Tứ kết)
- 18. Coco Gauff (Chung kết)
- 19. Simona Halep (Vòng 2)
- 20. Daria Kasatkina (Bán kết)
- 21. Angelique Kerber (Vòng 3)
- 22. Madison Keys (Vòng 4)
- 23. Jil Teichmann (Vòng 4)
- 24. Tamara Zidanšek (Vòng 3)
- 25. Liudmila Samsonova (Vòng 1)
- 26. Sorana Cîrstea (Vòng 2)
- 27. Amanda Anisimova (Vòng 4)
- 28. Camila Giorgi (Vòng 4)
- 29. Veronika Kudermetova (Tứ kết)
- 30. Ekaterina Alexandrova (Vòng 2)
- 31. Elise Mertens (Vòng 4)
- 32. Petra Kvitová (Vòng 2)
Nhấn vào số hạt giống của một vận động viên để tới phần kết quả của họ.
Kết quả
sửaTừ viết tắt
sửa
|
|
Chung kết
sửaTứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
1 | Iga Świątek | 6 | 6 | |||||||||||||||||
11 | Jessica Pegula | 3 | 2 | 1 | Iga Świątek | 6 | 6 | |||||||||||||
29 | Veronika Kudermetova | 4 | 65 | 20 | Daria Kasatkina | 2 | 1 | |||||||||||||
20 | Daria Kasatkina | 6 | 77 | 1 | Iga Świątek | 6 | 6 | |||||||||||||
Martina Trevisan | 6 | 63 | 6 | 18 | Coco Gauff | 1 | 3 | |||||||||||||
17 | Leylah Fernandez | 2 | 77 | 3 | Martina Trevisan | 3 | 1 | |||||||||||||
18 | Coco Gauff | 7 | 6 | 18 | Coco Gauff | 6 | 6 | |||||||||||||
Sloane Stephens | 5 | 2 |
Nửa trên
sửaNhánh 1
sửaVòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||
1 | I Świątek | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Q | L Tsurenko | 2 | 0 | 1 | I Świątek | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Riske | 6 | 6 | A Riske | 0 | 2 | ||||||||||||||||||||||
D Yastremska | 3 | 3 | 1 | I Świątek | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
AK Schmiedlová | 4 | 77 | 6 | D Kovinić | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
K Kučová | 6 | 61 | 2 | AK Schmiedlová | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
D Kovinić | 2 | 6 | 6 | D Kovinić | 6 | 7 | |||||||||||||||||||||
25 | L Samsonova | 6 | 2 | 1 | 1 | I Świątek | 65 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
19 | S Halep | 6 | 1 | 6 | Q Zheng | 77 | 0 | 2 | |||||||||||||||||||
LL | N Schunk | 4 | 6 | 1 | 19 | S Halep | 6 | 2 | 1 | ||||||||||||||||||
M Zanevska | 3 | 1 | Q Zheng | 2 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q Zheng | 6 | 6 | Q Zheng | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||||
A Cornet | 6 | 6 | A Cornet | 0 | 0r | ||||||||||||||||||||||
M Doi | 2 | 0 | A Cornet | 6 | 1 | 6 | |||||||||||||||||||||
L Bronzetti | 1 | 4 | 13 | J Ostapenko | 0 | 6 | 3 | ||||||||||||||||||||
13 | J Ostapenko | 6 | 6 |
Nhánh 2
sửaVòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||
11 | J Pegula | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
Q Wang | 2 | 4 | 11 | J Pegula | 6 | 5 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Kalinina | 5 | A Kalinina | 1 | 7 | 4 | ||||||||||||||||||||||
Q | H Baptiste | 2r | 11 | J Pegula | 6 | 77 | |||||||||||||||||||||
M Sherif | 6 | 7 | 24 | T Zidanšek | 1 | 62 | |||||||||||||||||||||
M Kostyuk | 3 | 5 | M Sherif | ||||||||||||||||||||||||
C Liu | 2 | 2 | 24 | T Zidanšek | w/o | ||||||||||||||||||||||
24 | T Zidanšek | 6 | 6 | 11 | J Pegula | 4 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
30 | E Alexandrova | 7 | 6 | I-C Begu | 6 | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||
G Minnen | 5 | 3 | 30 | E Alexandrova | 77 | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
I-C Begu | 4 | 6 | 710 | I-C Begu | 63 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
J Paolini | 6 | 1 | 65 | I-C Begu | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | L Jeanjean | 6 | 6 | WC | L Jeanjean | 1 | 4 | ||||||||||||||||||||
N Párrizas Díaz | 4 | 3 | WC | L Jeanjean | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
WC | T Andrianjafitrimo | 6 | 3 | 1 | 8 | Ka Plíšková | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
8 | Ka Plíšková | 2 | 6 | 6 |
Nhánh 3
sửaVòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||
3 | P Badosa | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
WC | F Ferro | 2 | 0 | 3 | P Badosa | 7 | 3 | 6 | |||||||||||||||||||
Q | O Selekhmeteva | 5 | 64 | K Juvan | 5 | 6 | 2 | ||||||||||||||||||||
K Juvan | 7 | 77 | 3 | P Badosa | 3 | 1r | |||||||||||||||||||||
Q | A Krunić | 6 | 6 | 29 | V Kudermetova | 6 | 2 | ||||||||||||||||||||
K Rakhimova | 4 | 3 | Q | A Krunić | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||
Q | L Zhu | 4 | 6 | 3 | 29 | V Kudermetova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||
29 | V Kudermetova | 6 | 3 | 6 | 29 | V Kudermetova | 1 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
22 | M Keys | 6 | 3 | 6 | 22 | M Keys | 6 | 3 | 1 | ||||||||||||||||||
A Kalinskaya | 3 | 6 | 4 | 22 | M Keys | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
PR | T Townsend | 3 | 4 | C Garcia | 4 | 63 | |||||||||||||||||||||
C Garcia | 6 | 6 | 22 | M Keys | 3 | 6 | 710 | ||||||||||||||||||||
WC | K Volynets | 6 | 2 | 6 | 16 | E Rybakina | 6 | 1 | 63 | ||||||||||||||||||
V Golubic | 2 | 6 | 1 | WC | K Volynets | 4 | 0 | ||||||||||||||||||||
A Rus | 1 | 7 | 2 | 16 | E Rybakina | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
16 | E Rybakina | 6 | 5 | 6 |
Nhánh 4
sửaVòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||
9 | D Collins | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
LL | V Tomova | 0 | 4 | 9 | D Collins | 4 | 3 | ||||||||||||||||||||
S Rogers | 6 | 6 | S Rogers | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
T Martincová | 4 | 3 | S Rogers | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||
P Udvardy | 68 | 3 | 20 | D Kasatkina | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | F Contreras Gómez | 710 | 6 | Q | F Contreras Gómez | 0 | 3 | ||||||||||||||||||||
LL | R Šramková | 2 | 0 | 20 | D Kasatkina | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
20 | D Kasatkina | 6 | 6 | 20 | D Kasatkina | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
28 | C Giorgi | 3 | 6 | 6 | 28 | C Giorgi | 2 | 2 | |||||||||||||||||||
S Zhang | 6 | 2 | 2 | 28 | C Giorgi | 6 | 7 | ||||||||||||||||||||
Q | I Bara | 3 | 1 | Y Putintseva | 3 | 5 | |||||||||||||||||||||
Y Putintseva | 6 | 6 | 28 | C Giorgi | 4 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
M Brengle | 6 | 6 | 7 | A Sabalenka | 6 | 1 | 0 | ||||||||||||||||||||
LL | M Buzărnescu | 1 | 2 | M Brengle | 1 | 3 | |||||||||||||||||||||
C Paquet | 6 | 3 | 4 | 7 | A Sabalenka | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
7 | A Sabalenka | 2 | 6 | 6 |
Nửa dưới
sửaNhánh 5
sửaVòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||
6 | O Jabeur | 6 | 64 | 5 | |||||||||||||||||||||||
M Linette | 3 | 77 | 7 | M Linette | 3 | 2 | |||||||||||||||||||||
M Trevisan | 6 | 6 | M Trevisan | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
H Dart | 0 | 2 | M Trevisan | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||
Q | V Grammatikopoulou | 1 | 2 | WC | D Saville | 3 | 4 | ||||||||||||||||||||
WC | D Saville | 6 | 6 | WC | D Saville | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
A Bondár | 60 | 1 | 32 | P Kvitová | 4 | 2 | |||||||||||||||||||||
32 | P Kvitová | 77 | 6 | M Trevisan | 712 | 7 | |||||||||||||||||||||
21 | A Kerber | 2 | 6 | 7 | A Sasnovich | 610 | 5 | ||||||||||||||||||||
M Fręch | 6 | 3 | 5 | 21 | A Kerber | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
H Watson | 3 | 3 | WC | E Jacquemot | 1 | 62 | |||||||||||||||||||||
WC | E Jacquemot | 6 | 6 | 21 | A Kerber | 4 | 65 | ||||||||||||||||||||
A Sasnovich | 6 | 6 | A Sasnovich | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||||
Xin Wang | 4 | 1 | A Sasnovich | 3 | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | L Nosková | 77 | 5 | 1 | 12 | E Raducanu | 6 | 1 | 1 | ||||||||||||||||||
12 | E Raducanu | 64 | 7 | 6 |
Nhánh 6
sửaVòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||
14 | B Bencic | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||||||
LL | RL Jani | 1 | 1 | 14 | B Bencic | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
PR | B Andreescu | 3 | 7 | 6 | PR | B Andreescu | 2 | 4 | |||||||||||||||||||
Q | Y Bonaventure | 6 | 5 | 0 | 14 | B Bencic | 5 | 6 | 5 | ||||||||||||||||||
K Siniaková | 6 | 78 | 17 | L Fernandez | 7 | 3 | 7 | ||||||||||||||||||||
P Martić | 4 | 66 | K Siniaková | 3 | 2 | ||||||||||||||||||||||
K Mladenovic | 0 | 5 | 17 | L Fernandez | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
17 | L Fernandez | 6 | 7 | 17 | L Fernandez | 6 | 4 | 6 | |||||||||||||||||||
27 | A Anisimova | 7 | 6 | 27 | A Anisimova | 3 | 6 | 3 | |||||||||||||||||||
N Osaka | 5 | 4 | 27 | A Anisimova | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
Q | M Björklund | 66 | 2 | Q | D Vekić | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||
Q | D Vekić | 78 | 6 | 27 | A Anisimova | 67 | 6 | 3 | |||||||||||||||||||
WC | C Monnet | 3 | 3 | K Muchová | 79 | 2 | 0r | ||||||||||||||||||||
K Muchová | 6 | 6 | K Muchová | 77 | 77 | ||||||||||||||||||||||
C Burel | 2 | 3 | 4 | M Sakkari | 65 | 64 | |||||||||||||||||||||
4 | M Sakkari | 6 | 6 |
Nhánh 7
sửaVòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||
5 | A Kontaveit | 65 | 5 | ||||||||||||||||||||||||
A Tomljanović | 77 | 7 | A Tomljanović | 4 | 77 | 5 | |||||||||||||||||||||
A Sharma | 6 | 4 | 5 | V Gracheva | 6 | 65 | 7 | ||||||||||||||||||||
V Gracheva | 4 | 6 | 7 | V Gracheva | 2 | 3 | |||||||||||||||||||||
LL | A Gasanova | 2 | 1 | 31 | E Mertens | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
M Bouzková | 6 | 6 | M Bouzková | ||||||||||||||||||||||||
E-G Ruse | 3 | 1 | 31 | E Mertens | w/o | ||||||||||||||||||||||
31 | E Mertens | 6 | 6 | 31 | E Mertens | 4 | 0 | ||||||||||||||||||||
18 | C Gauff | 7 | 6 | 18 | C Gauff | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Q | R Marino | 5 | 0 | 18 | C Gauff | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
A Van Uytvanck | 3 | 2 | A Van Uytvanck | 1 | 64 | ||||||||||||||||||||||
A Li | 6 | 3r | 18 | C Gauff | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
B Haddad Maia | 6 | 1 | 6 | K Kanepi | 3 | 4 | |||||||||||||||||||||
Q | C Bucșa | 3 | 6 | 2 | B Haddad Maia | 4 | 4 | ||||||||||||||||||||
K Kanepi | 2 | 6 | 6 | K Kanepi | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
10 | G Muguruza | 6 | 3 | 4 |
Nhánh 8
sửaVòng 1 | Vòng 2 | Vòng 3 | Vòng 4 | ||||||||||||||||||||||||
15 | V Azarenka | 67 | 77 | 6 | |||||||||||||||||||||||
A Bogdan | 79 | 61 | 2 | 15 | V Azarenka | 6 | 77 | ||||||||||||||||||||
O Dodin | 4 | 2 | A Petkovic | 1 | 63 | ||||||||||||||||||||||
A Petkovic | 6 | 6 | 15 | V Azarenka | 6 | 5 | 65 | ||||||||||||||||||||
Q | O Danilović | 3 | 77 | 6 | 23 | J Teichmann | 4 | 7 | 710 | ||||||||||||||||||
D Gálfi | 6 | 64 | 2 | Q | O Danilović | 4 | 1 | ||||||||||||||||||||
B Pera | 2 | 1 | 23 | J Teichmann | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
23 | J Teichmann | 6 | 6 | 23 | J Teichmann | 2 | 0 | ||||||||||||||||||||
26 | S Cîrstea | 6 | 6 | S Stephens | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
PR | T Maria | 3 | 3 | 26 | S Cîrstea | 6 | 2 | 0 | |||||||||||||||||||
S Stephens | 5 | 6 | 6 | S Stephens | 3 | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
Q | J Niemeier | 7 | 4 | 2 | S Stephens | 6 | 6 | ||||||||||||||||||||
C Osorio | 6 | 6 | D Parry | 2 | 3 | ||||||||||||||||||||||
WC | H Tan | 4 | 3 | C Osorio | 3 | 3 | |||||||||||||||||||||
D Parry | 1 | 6 | 6 | D Parry | 6 | 6 | |||||||||||||||||||||
2 | B Krejčíková | 6 | 2 | 3 |
Vận động viên khác
sửaĐặc cách
sửaNhững tay vợt sau đây được đặc cách vào vòng đấu chính.[14][15]
Bảo toàn thứ hạng
sửaVượt qua vòng loại
sửaThua cuộc may mắn
sửaRút lui
sửa- Trước giải đấu
- Lauren Davis → thay thế bởi Anastasia Gasanova
- Sofia Kenin → thay thế bởi Bernarda Pera
- Ana Konjuh → thay thế bởi Nastasja Schunk
- Anastasia Pavlyuchenkova → thay thế bởi Mihaela Buzărnescu
- Rebecca Peterson → thay thế bởi Rebecca Šramková
- Sara Sorribes Tormo → thay thế bởi Réka Luca Jani
- Elina Svitolina → thay thế bởi Heather Watson
- Clara Tauson → thay thế bởi Viktoriya Tomova
- Markéta Vondroušová → thay thế bởi Chloé Paquet
- Trong giải đấu
Bỏ cuộc
sửaTham khảo
sửa- ^ “Iga Swiatek reigns at French Open again after swatting Coco Gauff aside”. Guardian. 4 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 7 tháng 6 năm 2022.
- ^ Thomas, Joshua (3 tháng 6 năm 2022). “Iga Swiatek winning streak: How world No. 1's unbeaten run compares to Serena Williams, others in tennis history”. rolandgarros.com. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2022.
- ^ “Flawless Iga Swiatek sweeps to Roland Garros title, conquers Coco Gauff in final”. Tennis.com (bằng tiếng Anh). 4 tháng 6 năm 2022. Truy cập ngày 4 tháng 6 năm 2022.
- ^ Jurejko, Jonathan (12 tháng 6 năm 2021). “French Open: Barbora Krejcikova wins first Grand Slam singles title in Paris”. BBC. Lưu trữ bản gốc ngày 24 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 13 tháng 4 năm 2022.
- ^ Oddo, Chris (23 tháng 5 năm 2022). “Parry pounces in Paris”. rolandgarros.com. Truy cập ngày 23 tháng 5 năm 2022.
- ^ “Kulikova upsets No.1 seed; Noskova wins at French Open qualifying”.
- ^ “Vekic makes main draw as French Open qualifying wraps up”.
- ^ “Introducing the 2022 French Open's Grand Slam debutantes”.
- ^ “Girls' Champion Noskova, 17, Qualifies for Roland Garros”.
- ^ “Numbers behind week one at RG2022 - Roland-Garros - the 2022 Roland-Garros Tournament official site”.
- ^ Elbaba, Julia (30 tháng 5 năm 2022). “Here Are the Remaining Americans in the 2022 French Open”. WMAQ-TV. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2022.
- ^ Wells, Adam (2 tháng 6 năm 2022). “Coco Gauff Beats Martina Trevisan to Clinch Spot in 2022 French Open Women's Final”. Bleacher Report. Truy cập ngày 2 tháng 6 năm 2022.
- ^ Clarey, Christopher (17 tháng 3 năm 2022). “The End of the Endless Final Set: Grand Slams Adopt Same Tiebreaker”. The New York Times. Lưu trữ bản gốc ngày 9 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 24 tháng 5 năm 2022.
- ^ “Katie Volynets wins U.S. women's Roland Garros Wild Card Challenge”. USTA. 9 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 10 tháng 5 năm 2022.
- ^ “Roland-Garros 2022: wildcards announced”. Roland-Garros. 10 tháng 5 năm 2022. Truy cập ngày 16 tháng 5 năm 2022.