Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001 - Đôi nam

Ellis FerreiraRick Leach là đương kim vô địch, tuy nhiên Leach không tham gia. Ferreira đánh cặp với David Rikl tuy nhiên thất bại ở vòng hai trước Arnaud ClémentSébastien Grosjean.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001 - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 2001
Vô địchThụy Điển Jonas Björkman
Úc Todd Woodbridge
Á quânZimbabwe Byron Black
Đức David Prinosil
Tỷ số chung cuộc6–1, 5–7, 6–4, 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 2000 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 2002 →

Jonas BjörkmanTodd Woodbridge giành chức vô địch khi đánh bại Byron BlackDavid Prinosil 6–1, 5–7, 6–4, 6–4 trong trận chung kết. Đây là danh hiệu Grand Slam Đôi nam thứ 12 của Woodbridge và là danh hiệu đầu tiên với một đồng đội ngoài Mark Woodforde, người đã giải nghệ sau mùa giải 2000.

Hạt giống

sửa

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                 
1   Daniel Nestor
  Sandon Stolle
6 65 4
11   Wayne Arthurs
  Nenad Zimonjić
4 77 6
11   Wayne Arthurs
  Nenad Zimonjić
6 0 2
4   Jonas Björkman
  Todd Woodbridge
4 6 6
4   Jonas Björkman
  Todd Woodbridge
6 77
10   Joshua Eagle
  Andrew Florent
4 63
4   Jonas Björkman
  Todd Woodbridge
6 5 6 6
14   Byron Black
  David Prinosil
1 7 4 4
WC   Nicolás Lapentti
  Carlos Moyá
 
15   Justin Gimelstob
  Scott Humphries
w/o  
15   Justin Gimelstob
  Scott Humphries
62 1  
14   Byron Black
  David Prinosil
77 6  
12   Wayne Black
  Kevin Ullyett
3 4  
14   Byron Black
  David Prinosil
6 6  

Nửa trên

sửa

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   D Nestor
  S Stolle
6 77
  D Bowen
  B Coupe
3 63 1   D Nestor
  S Stolle
6 6
  A Martín
  E Ran
4 6 6   A Martín
  E Ran
2 2
  P Kilderry
  P Tramacchi
6 0 3 1   D Nestor
  S Stolle
3 6 6
  Á López Morón
  A Portas
6 6 13   M Hill
  J Tarango
6 3 2
WC   M Breen
  L Pearson
4 4   Á López Morón
  A Portas
4 6 3
  P Rosner
  J Weir-Smith
4 5 13   M Hill
  J Tarango
6 4 6
13   M Hill
  J Tarango
6 7 1   D Nestor
  S Stolle
6 65 4
11   W Arthurs
  N Zimonjić
78 6 11   W Arthurs
  N Zimonjić
4 77 6
  N Escudé
  M Llodra
66 3 11   W Arthurs
  N Zimonjić
4 77 6
  N Godwin
  E Taino
64 6 3   T Cibulec
  L Friedl
6 62 1
  T Cibulec
  L Friedl
77 4 6 11   W Arthurs
  N Zimonjić
6 6
  M Barnard
  J Thomas
3 66   K Braasch
  J Knippschild
3 3
  K Braasch
  J Knippschild
6 78   K Braasch
  J Knippschild
6 6
  F Čermák
  O Fukárek
6 2 10   F Čermák
  O Fukárek
3 2
7   D Johnson
  P Norval
4 6 8

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   J Björkman
  T Woodbridge
65 7 6
WC   S Huss
  T Perry
77 5 2 4   J Björkman
  T Woodbridge
4 6 6
  J Balcells
  G Puentes
65 7 6   J Balcells
  G Puentes
6 4 2
  J Coetzee
  M Ondruska
77 5 2 4   J Björkman
  T Woodbridge
6 6
  I Ljubičić
  J Waite
64 78 6   C Haggard
  T Vanhoudt
2 3
  G Kuerten
  A Prieto
77 66 3   I Ljubičić
  J Waite
62 5
  C Haggard
  T Vanhoudt
6 6   C Haggard
  T Vanhoudt
77 7
16   S Aspelin
  R Koenig
4 3 4   J Björkman
  T Woodbridge
6 77
10   J Eagle
  A Florent
77 6 10   J Eagle
  A Florent
4 63
  M Bhupathi
  L Paes
65 4 10   J Eagle
  A Florent
7 6
  D Orsanic
  C Suk
7 0 4   P Pála
  P Vízner
5 3
  P Pála
  P Vízner
5 6 6 10   J Eagle
  A Florent
5 6 6
  L Arnold Ker
  G Etlis
4 6 6 5   S Lareau
  A O'Brien
7 3 4
  M Hood
  J Velasco, Jr.
6 1 2   L Arnold Ker
  G Etlis
6 1 4
  D Macpherson
  G Stafford
3 1 5   S Lareau
  A O'Brien
3 6 6
5   S Lareau
  A O'Brien
6 6

Nửa dưới

sửa

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
8   R Federer
  D Hrbatý
65 3
  T Shimada
  M Wakefield
77 6   T Shimada
  M Wakefield
79 4 4
WC   N Lapentti
  C Moyá
6 6 WC   N Lapentti
  C Moyá
67 6 6
  L Burgsmüller
  M Kohlmann
1 4 WC   N Lapentti
  C Moyá
77 4 10
  J-M Gambill
  J Stark
6 6 9   D Adams
  M García
62 6 8
  P Goldstein
  C Woodruff
3 1   J-M Gambill
  J Stark
77 4 2
  T Crichton
  A Fisher
6 4 4 9   D Adams
  M García
65 6 6
9   D Adams
  M García
2 6 6 WC   N Lapentti
  C Moyá
15   J Gimelstob
  S Humphries
4 6 6 15   J Gimelstob
  S Humphries
w/o
  T Johansson
  J Landsberg
6 3 4 15   J Gimelstob
  S Humphries
6 6
WC   S Draper
  J Stoltenberg
6 6 WC   S Draper
  J Stoltenberg
4 2
  S Groen
  J Siemerink
4 3 15   J Gimelstob
  S Humphries
6 77
  P Hanley
  N Healey
6 6 3   W Ferreira
  Y Kafelnikov
2 63
  A Kratzmann
  M Tebbutt
2 2   P Hanley
  N Healey
6 2 4
  A Gaudenzi
  M Rosset
6 68 8 3   W Ferreira
  Y Kafelnikov
2 6 6
3   W Ferreira
  Y Kafelnikov
4 710 10

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
6   N Kulti
  M Mirnyi
6 65 14
  J Boutter
  F Santoro
3 77 12 6   N Kulti
  M Mirnyi
65 64
  B Bryan
  M Bryan
4 64 WC   P Baccanello
  L Smith
77 77
WC   P Baccanello
  L Smith
6 77 WC   P Baccanello
  L Smith
4 4
  B Haygarth
  H Levy
79 63 5 12   W Black
  K Ullyett
6 6
  J Kerr
  G Silcock
67 77 7   J Kerr
  G Silcock
6 61 4
WC   A Ilie
  D Petrovic
4 3 12   W Black
  K Ullyett
4 77 6
12   W Black
  K Ullyett
6 6 12   W Black
  K Ullyett
3 4
14   B Black
  D Prinosil
6 6 14   B Black
  D Prinosil
6 6
  S Roitman
  A Schneiter
2 3 14   B Black
  D Prinosil
3 7 6
  M Knowles
  B MacPhie
6 78   M Knowles
  B MacPhie
6 5 2
  B Ellwood
  A Kitinov
1 66 14   B Black
  D Prinosil
2 6 6
  C Brandi
  L Tieleman
4 3   A Clément
  S Grosjean
6 1 4
  A Clément
  S Grosjean
6 6   A Clément
  S Grosjean
2 6 6
  J Erlich
  Y Schukin
1 4 2   E Ferreira
  D Rikl
6 4 4
2   E Ferreira
  D Rikl
6 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa