Giải quần vợt Úc Mở rộng 1976 - Đôi nam

John AlexanderPhil Dent là đương kim vô địch.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1976 - Đôi nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1976
Vô địchÚc John Newcombe
Úc Tony Roche
Á quânÚc Ross Case
Úc Geoff Masters
Tỷ số chung cuộc7–6, 6–4
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1975 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1977 →

Hạt giống

sửa
  1.   John Newcombe /   Tony Roche (Vô địch)
  2.   Ross Case /   Geoff Masters (Chung kết)
  3.   Bob Carmichael /   Ken Rosewall (Bán kết)
  4.   Charlie Pasarell /   Stan Smith (Bán kết)
  5.   Ray Ruffels /   Allan Stone (Vòng một)
  6.   Dick Crealy /   Phil Dent (Tứ kết)
  7.   Mal Anderson /   Colin Dibley (Tứ kết)
  8.   Syd Ball /   Kim Warwick (Tứ kết)

Kết quả

sửa

Từ viết tắt

sửa


Chung kết

sửa
Bán kết Chung kết
          
1   John Newcombe
  Tony Roche
4 7 6
4   Charlie Pasarell
  Stan Smith
6 6 2
1   John Newcombe
  Tony Roche
7 6
2   Ross Case
  Geoff Masters
6 4
3   Bob Carmichael
  Ken Rosewall
1 3
2   Ross Case
  Geoff Masters
6 6

Nửa trên

sửa
Vòng một Vòng hai Tứ kết Bán kết
1   J Newcombe
  T Roche
7 6
  P Feigl
  G Wimmer
6 4 1   J Newcombe
  T Roche
7 6
  C Lewis
  R Simpson
4 2   E Ewert
  J James
6 4
  E Ewert
  J James
6 6 1   J Newcombe
  T Roche
6 5 6
  J Lloyd
  R Moore
4 6 6 8   S Ball
  K Warwick
3 7 4
  P Campbell
  M Senior
6 4 2   J Lloyd
  R Moore
5 4
  T Kakulia
  R Reid
4 6 8   S Ball
  K Warwick
7 6
8   S Ball
  K Warwick
6 7 1   J Newcombe
  T Roche
4 7 6
5   R Ruffels
  A Stone
6 4 4   C Pasarell
  S Smith
6 6 2
  R Gehring
  U Marten
7 6   R Gehring
  U Marten
6 7 6
  N Fraser
  R Hartwig
7 4 6   R Drysdale
  J Smith
7 5 3
  R Drysdale
  J Smith
5 6 8   R Gehring
  U Marten
6 3
  J Bartlett
  B Giltinan
6 7 4   C Pasarell
  S Smith
7 6
  M Edmondson
  J Marks
4 6   J Bartlett
  B Giltinan
3 4
  D Carter
  J Di Louie
2 6 4   C Pasarell
  S Smith
6 6
4   C Pasarell
  S Smith
6 7

Nửa dưới

sửa
Vòng một Vòng hai Tứ kết Bán kết
3   B Carmichael
  K Rosewall
7 6
  C Kachel
  P McNamara
6 0 3   B Carmichael
  K Rosewall
6 6
  H Elschenbroich
  B Fairlie
w/o   H Elschenbroich
  B Fairlie
2 3
  S Clarke
  J Kukal
3   B Carmichael
  K Rosewall
6 3 6
  U Eriksson
  O Palmer
3 6 6   D Crealy
  P Dent
3 6 2
  W Durham
  C Letcher
6 7   W Durham
  C Letcher
1 1
  P Hagelauer
  X Lemoine
6 6 4 6   D Crealy
  P Dent
6 6
6   D Crealy
  P Dent
3 7 6 3   B Carmichael
  K Rosewall
1 3
7   M Anderson
  C Dibley
7 6 2   R Case
  G Masters
6 6
  T Little
  J Trickey
6 3 7   M Anderson
  C Dibley
6 7
  P McNamee
  J Soares
6 3   R Lewis
  W Zirngibl
3 5
  R Lewis
  W Zirngibl
7 6 7   M Anderson
  C Dibley
6 3
  W Coghlan
  C Stubs
3 6 5 2   R Case
  G Masters
7 6
  A Gardiner
  K Hancock
6 3 7   A Gardiner
  K Hancock
6 1
  J Eastburn
  K Hiskins
6 4 1 2   R Case
  G Masters
7 6
2   R Case
  G Masters
4 6 6

Tham khảo

sửa

Liên kết ngoài

sửa