Giải quần vợt Úc Mở rộng 1975 - Đơn nam

Hạt giống số 2 John Newcombe đánh bại đương kim vô địch Jimmy Connors 7–5, 3–6, 6–4, 7–6(9–7) trong trận chung kết để giành chức vô địch Đơn nam tại Giải quần vợt Úc Mở rộng 1975. Newcombe trở thành tay vợt nam đầu tiên trong Kỷ nguyên Mở giành chức vô địch Giải quần vợt Úc Mở rộng khi cứu match point trước Tony Roche ở bán kết.

Giải quần vợt Úc Mở rộng 1975 - Đơn nam
Giải quần vợt Úc Mở rộng 1975
Vô địchÚc John Newcombe
Á quânHoa Kỳ Jimmy Connors
Tỷ số chung cuộc7–5, 3–6, 6–4, 7–6(9–7)
Chi tiết
Số tay vợt64
Số hạt giống8
Các sự kiện
Đơn nam nữ nam trẻ nữ trẻ
Đôi nam nữ hỗn hợp nam trẻ nữ trẻ
Huyền thoại nam nữ hỗn hợp
Đơn xe lăn nam nữ quad
Đôi xe lăn nam nữ quad
← 1974 · Giải quần vợt Úc Mở rộng · 1976 →

Hạt giống

sửa

Các tay vợt xếp hạt giống được liệt kê bên dưới. John Newcombe là nhà vô địch; các đội khác biểu thị vòng mà họ bị loại.

  1.   Jimmy Connors (Chung kết)
  2.   John Newcombe (Vô địch)
  3.   Tony Roche (Bán kết)
  4.   John Alexander (Tứ kết)
  5.   Ross Case (Vòng một)
  6.   Alexander Metreveli (Tứ kết)
  7.   Geoff Masters (Tứ kết)
  8.   Phil Dent (Vòng một)

Kết quả

sửa

=Chú thích

sửa

=

  • Q = Vòng loại
  • WC = Đặc cách
  • L = Thua cuộc
  • r. = bỏ cuộc trong giải đấu

Tứ kết

sửa
Tứ kết Bán kết Chung kết
                     
1   Jimmy Connors 6 6 6
  Kim Warwick 3 2 2
1   Jimmy Connors 6 6 6
  Dick Crealy 4 3 4
4   John Alexander 3 6 3 6
  Dick Crealy 6 4 6 7
1   Jimmy Connors 5 6 4 6
2   John Newcombe 7 3 6 7
6   Alexander Metreveli 6 6 4 3
3   Tony Roche 7 3 6 6
3   Tony Roche 4 6 4 6 9
2   John Newcombe 6 4 6 2 11
7   Geoff Masters 6 3 7 3 8
2   John Newcombe 1 6 6 6 10

Nhánh 1

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
1   J Connors 7 6 6
  C Kachel 5 2 3 1   J Connors 6 6 6
  U Pinner 6 7 6   U Pinner 3 3 2
  K Tanabe 1 6 3 1   J Connors 6 6 5 6
  GR Reid 6 6 6 6   GR Reid 2 3 7 0
  G Braun 1 7 2 1   GR Reid 7 4 6 6
  J Singh 6 7 6   J Singh 6 6 3 3
  A Dawson 2 6 0 1   J Connors 6 6 6
  G Thomson 6 6 6   K Warwick 3 2 2
  M Prineas 4 3 3   G Thomson 3 4 6
  K Warwick 6 6 6   K Warwick 6 6 7
  K Hiskins 1 3 2   K Warwick 4 4 7 6 6
  H Elschenbroich 7 6 6   H Elschenbroich 6 6 6 4 2
  N Spear 6 3 3   H Elschenbroich 4 6 6 6
  H Gauvain 4 2 3 8   P Dent 6 4 4 3
8   P Dent 6 6 6

Nhánh 2

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
4   J Alexander 3 7 6 6
  P Doerner 6 5 2 4 4   J Alexander 6 6 4 6
  M Edmondson 6 6 1 6 6   M Edmondson 3 4 6 1
  T Sakai 1 2 6 7 4 4   J Alexander 6 6 7
  J James 6 7 6   A Stone 2 4 5
  S Segura 2 6 3   J James 4 6 7 6
  A Stone 6 6 6   A Stone 6 7 6 8
  S Myers 4 4 3 4   J Alexander 3 6 3 6
  W Bowrey 6 6 6   D Crealy 6 4 6 7
  S Kato 3 0 3   W Bowrey 2 3 1
  J Andrews 6 7 6   J Andrews 6 6 6
  G Perkins 3 6 3   J Andrews 2 4 6 6
  D Crealy 7 2 7 6   D Crealy 6 6 4 7
  J Kuki 5 6 5 3   D Crealy 6 6 7
  R Ruffels 4 6 6 6   R Ruffels 3 4 6
5   R Case 6 3 4 2

Nhánh 3

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
6   A Metreveli 6 5 7 4 9
  S Ball 4 7 5 6 7 6   A Metreveli 6 6 6
  M Robinson 6 5 7 7   M Robinson 3 1 0
  K Hirai 1 7 5 6 6   A Metreveli 6 6 7 6
  E Ewert 2 6 6 6   C Letcher 4 7 6 4
  D Carter 6 2 3 3   E Ewert 2 2 3
  C Letcher 3 7 7 6   C Letcher 6 6 6
  J Eastburn 6 6 5 0 6   A Metreveli 6 6 4 3
  J Loyo-Mayo 7 6 6 3   T Roche 7 3 6 6
  N Fraser 6 4 4   J Loyo-Mayo 6 3 2 1
  P McNamara 6 6 7   P McNamara 3 6 6 6
  D Stojovic 1 2 5   P McNamara 6 5 2 3
  C Dibley 6 6 6 3   T Roche 4 7 6 6
  W Durham 3 4 2   C Dibley 1 3 3
  M Machette 5 4 3 3   T Roche 6 6 6
3   T Roche 7 6 6

Nhánh 4

sửa
Vòng một Vòng hai Vòng ba Tứ kết
7   G Masters 6 6 6 7
  R Keldie 3 4 7 5 7   G Masters 6 6 6
  F Sedgman 6 5 6 6   F Sedgman 1 4 3
  R Lewis 3 7 4 3 7   G Masters 6 6 4
  P Beust w/o   B Giltinan 0 7 3r
  K Johansson   P Beust 0 3 2
  B Giltinan 7 6 7   B Giltinan 6 6 6
  J Trickey 5 4 6 7   G Masters 6 3 7 3 8
  B Carmichael 6 6 6 6 2   J Newcombe 1 6 6 6 10
  U Marten 7 2 3 3   B Carmichael 6 6 6
  S Menon 7 4 7 6   S Menon 4 2 2
  W Coghlan 6 6 6 1   B Carmichael 6 3 2
  R Gehring 6 6 6 2   J Newcombe 7 6 6
  C Stubs 3 2 4   R Gehring 7 4 6 2 4
  T Fancutt 2 1 2 2   J Newcombe 6 6 3 6 6
2   J Newcombe 6 6 6

Liên kết ngoài

sửa
Tiền nhiệm:
1974 Giải quần vợt Mỹ Mở rộng
Grand Slam men's singles Kế nhiệm:
1975 Giải quần vợt Pháp Mở rộng

Bản mẫu:Giải quần vợt Úc Mở rộng men's singles drawsheets