Gapicomine
Gapicomine (INN) là thuốc giãn mạch vành. Nó đã bị rút khỏi thị trường ở các quốc gia mà nó được sử dụng.[1]
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Dược đồ sử dụng | oral (tablet) |
Mã ATC |
|
Tình trạng pháp lý | |
Tình trạng pháp lý |
|
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
ChEMBL | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C12H13N3 |
Khối lượng phân tử | 199.25 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
| |
(kiểm chứng) |
Ngoài ra, gapicomine là thành phần chính trong thuốc bicordin.[2]
Lịch sử
sửaGapicomine được phát hiện vào năm 1970 bởi nhà hóa học người Ba Lan Stanisław Biniecki. Nó được xuất bản lần đầu tiên trong một bài báo của Tạp chí Y học và Dược phẩm Ba Lan mô tả về thuốc dẫn xuất bicordin vào năm 1974.[3]
Tham khảo
sửa- ^ “Gapicomine Monograph, The Index Nominum”. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2008.
- ^ “Bicordin, PubChem”. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2008.
- ^ Samochowiec L, Wójcicki J, Gregorczyk K, Szmatloch E (1974). “Bicordin--a new drug in the treatment of coronary heart disease”. Mater Med Pol. 6 (4): 298–300. PMID 4453155.