Fleutiauxellus niponicus là một loài bọ cánh cứng trong họ Elateridae. Loài này được Kishii miêu tả khoa học năm 1957.[1]

Fleutiauxellus niponicus
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Elateridae
Chi (genus)Fleutiauxellus
Loài (species)F. niponicus
Danh pháp hai phần
Fleutiauxellus niponicus
Kishii, 1957

Chú thích

sửa

Tham khảo

sửa