Fayodia bisphaerigera
Fayodia là một chi nấm trong họ Tricholomataceae, và là loài điển hình của chi Fayodia. Tên ban đầu của loài là Omphalia bisphaerigera do Jakob Emanuel Lange đặt,[2] và sau đó đổi thành Fayodia năm 1936 bởi Rolf Singer.[3] Nó được tìm thấy ở châu Á, châu Âu và Bắc Mỹ.[4]
Fayodia bisphaerigera | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Fungi |
Ngành (divisio) | Basidiomycota |
Phân ngành (subdivisio) | Agaricomycotina |
Lớp (class) | Agaricomycetes |
Bộ (ordo) | Agaricales |
Họ (familia) | Tricholomataceae |
Chi (genus) | Fayodia |
Loài (species) | F. bisphaerigera |
Danh pháp hai phần | |
Fayodia bisphaerigera (J.E.Lange) Singer | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
Tham khảo
sửa- ^ “Fayodia bisphaerigera (J.E. Lange) Singer 1936”. MycoBank. International Mycological Association. Truy cập ngày 9 tháng 12 năm 2010.
- ^ Lange JE. (1930). “Studies in the agarics of Denmark. Part VIII. Omphalia, Pleurotus, Clitocybe”. Dansk botanisk Arkiv. 6 (5): 1–61.
- ^ Singer R. (1936). “Notes sur quelques Basidiomycetes. II”. Revue de Mycologie (bằng tiếng Pháp). 1: 279–93.
- ^ Zhishu B, Zheng G, Taihui L. (1993). The Macrofungus Flora of China's Guangdong Province (Chinese University Press). New York, New York: Columbia University Press. tr. 332–33. ISBN 962-201-556-5.Quản lý CS1: nhiều tên: danh sách tác giả (liên kết)
Liên kết ngoài
sửa