Futbolo klubas Sūduva là một câu lạc bộ bóng Litva, Marijampolė. Câu lạc bộ hiện đang thi đấu ở A Lyga, hạng đấu hàng đầu bóng đá Litva kể từ năm 2002.

FK Sūduva
Tên đầy đủFutbolo klubas Sūduva
Biệt danhsūduviečiai
Thành lập1968; 57 năm trước (1968)
SânMarijampolės futbolo arena
PresidentLitva Vidmantas Murảuskas
Người quản lý
Giải đấuGiải bóng đá vô địch quốc gia Litva
2024thứ 9, A lyga
Trang webTrang web của câu lạc bộ

Cổ động viên

sửa

Các cổ động viên của FK Sūduva được gọi là "Sūduvos Sakalai" (Những con chim ưng Sūduva).

Trang phục thi đấu

sửa

Trang phục thi đấu sân nhà truyền thống của đội có màu trắng và sọc đỏ.

Trang phục sân khách thường có màu đỏ và sọc trắng.

Trang phục thủ môn có màu vàng và các chi tiết màu đen (năm 2018). Ở mùa giải 2019 có màu xanh lục nhạt (hoặc đen).

Joma là nhà tài trợ trang phục kể từ mùa giải 2014.

 
 
 
 
 
 
 
 
 
Trang phục sân nhà
 
 
 
 
 
 
Trang phục sân khách
 
 
 
 
 
 
Trang phục thay thế
 
 
 
 
 
 
2018 (Trang phục thủ môn)
 
 
 
 
 
 
2019 (Trang phục thủ môn)


Thành tích

sửa
  • A lyga (D1)
2017, 2018, 2019
2006, 2009, 2019
Mùa Trình độ Liga Không gian Liên kết ngoài
2000 3. Antra lyga (Pietūs) 1. [1]
2001 2. Pirma lyga 2. [2]
2002 1. A lyga 6. [3]
2003 1. A lyga 6. [4]
2004 1. A lyga 7. [5]
2005 1. A lyga 3. [6]
2006 1. A lyga 5. [7]
2007 1. A lyga 2. [8]
2008 1. A lyga 4. [9]
2009 1. A lyga 3. [10]
2010 1. A lyga 2. [11]
2011 1. A lyga 3. [12]
2012 1. A lyga 3. [13]
2013 1. A lyga 4. [14]
2014 1. A lyga 5. [15]
2015 1. A lyga 4. [16]
2016 1. A lyga 3. [17]
2017 1. A lyga 1. [18]
2018 1. A lyga 1. [19]
2019 1. A lyga 1. [20]
2020 1. A lyga 2. [21]
2021 1. A lyga 2. [22]
2022 1. A lyga 6. [23]
2023 1. A lyga 7. [24]
2024 1. A lyga 9. [25]
2025 1. A lyga . [26]

Đội hình hiện tại

sửa
Tính đến 26-11-2024[27][28]

Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.

Số VT Quốc gia Cầu thủ
12 TM   Giedrius Zenkevičius
99 TM   Vilius Stebrys
4 HV   Henry Uzochukwu
5 HV   Žygimantas Baltrūnas
5 HV   Klavs Kramens
15 HV   Aleksandar Živanović
92 HV   Augustas Dubickas
96 HV   Ivanas Zotko
8 TV   Steve Lawson
13 TV   Maksymas Pyrohovas
14 TV   Artemas Fedorovas
Số VT Quốc gia Cầu thủ
88 TV   Dariuš Stankevičius (from FK Žalgiris)
HV   Igor Maksimović
7   Justas Česnavičius
10   Aivars Emsis
17   Artemas Kovbasa
21   Linas Zingertas
24   Motiejus Burba (from FK Žalgiris)
94   Ugochukwu Oduenyi

Tham khảo

sửa
  1. ^ “Lithuanian 2000 LFF 2 Lyga Zone South”.
  2. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito01.html#1lyga
  3. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito02.html#1lyga
  4. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito03.html#1lyga
  5. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito04.html#1lyga
  6. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito05.html#1lyga
  7. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito06.html#1lyga
  8. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito07.html#1lyga
  9. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito08.html#1lyga
  10. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito09.html#1lyga
  11. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2010.html#alyga
  12. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2011.html#alyga
  13. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2012.html#alyga
  14. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2013.html#alyga
  15. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2014.html#alyga
  16. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2015.html#alyga
  17. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2016.html#alyga
  18. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2017.html#alyga
  19. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2018.html#alyga
  20. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2019.html#alyga
  21. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2020.html#alyga
  22. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2021.html#alyga
  23. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2022.html#alyga
  24. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2023.html#alyga
  25. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2024.html#alyga
  26. ^ http://www.rsssf.com/tablesl/lito2025.html#alyga
  27. ^ https://alyga.lt/komanda/suduva
  28. ^ http://fksuduva.lt/komanda/