Europi(II) bromide

Hợp chất vô cơ

Europi(II) bromide là một hợp chất tinh thể của europibrom, có công thức hóa học EuBr2. Europi(II) bromide là chất bột màu trắng ở nhiệt độ phòng[5] và không mùi[6]. Europi(II) bromide có tính hút ẩm[7].

Europi(II) bromide
Danh pháp IUPACEuropium(II) bromide
Tên khácEuropi dibromide
Europơ bromide
Nhận dạng
Số CAS13780-48-8
PubChem53249294
Ảnh Jmol-3Dảnh
SMILES
đầy đủ
  • [Br-].[Br-].[Eu+2]

InChI
đầy đủ
  • 1S/2BrH.Eu/h2*1H;/q;;+2/p-2
ChemSpider123117
Thuộc tính
Công thức phân tửEuBr2
Khối lượng mol311,772 g/mol[1]
Bề ngoàiTinh thể rắn màu trắng
Điểm nóng chảy 683 °C (956 K; 1.261 °F)[2]
Điểm sôi 1.230 °C (1.500 K; 2.250 °F)[2]
Độ hòa tan trong nướctan
Cấu trúc
Cấu trúc tinh thểSrBr2[3]
Tọa độHỗn hợp 8 và 7
Các nguy hiểm
Ký hiệu GHSThe exclamation-mark pictogram in the Globally Harmonized System of Classification and Labelling of Chemicals (GHS)
Báo hiệu GHSWarning
Chỉ dẫn nguy hiểm GHSH315, H319[1]
Chỉ dẫn phòng ngừa GHSP305+P351+P338[1]P264, P280, P302, P313, P321, P332, P337, P352, P362[4]
Trừ khi có ghi chú khác, dữ liệu được cung cấp cho các vật liệu trong trạng thái tiêu chuẩn của chúng (ở 25 °C [77 °F], 100 kPa).

Điều chế

sửa

Europi(II) bromide được điều chế bằng ba phản ứng sau[8]:

2EuBr3 + Eu → 3EuBr2 (ở nhiệt độ 800–900 °C)
2EuBr3 → 2EuBr2 + Br2 (ở nhiệt độ 900–1000 °C)
Eu + HgBr2 → EuBr2 + Hg (ở nhiệt độ 700–800 °C)

Tham khảo

sửa
  1. ^ a b c “Europium(II) bromide 99.99% trace metals basis | Sigma-Aldrich”. www.sigmaaldrich.com. Lưu trữ bản gốc ngày 17 tháng 10 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
  2. ^ a b Georg Brauer, Marianne Baudler và cộng sự. Handbuch der Präparativen Anorganischen Chemie tái bản lần 3, tập I, Ferdinand Enke, Stuttgart 1975, ISBN 3-432-02328-6, tr. 1081.
  3. ^ Sass, Ronald L.; Brackett, Thomas; Brackett, Elizabeth (tháng 12 năm 1963). “THE CRYSTAL STRUCTURE OF STRONTIUM BROMIDE”. The Journal of Physical Chemistry. 67 (12): 2862–2863. doi:10.1021/j100806a516.
  4. ^ “MSDS - 751936”. www.sigmaaldrich.com. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
  5. ^ “Yunnan Titan New Materials Technology Co.,Ltd”. en.allinorganics.com. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
  6. ^ “Europium(II) bromide, White crystalline powder, 99.99% (Metals...”. www.fishersci.co.uk. Lưu trữ bản gốc ngày 16 tháng 1 năm 2017. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
  7. ^ “Europium(II) bromide, 99.99% (metals basis) | VWR”. us.vwr.com. Lưu trữ bản gốc ngày 21 tháng 12 năm 2016. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.
  8. ^ “CharChem. Br2Eu”. easychem.org. Lưu trữ bản gốc ngày 23 tháng 1 năm 2022. Truy cập ngày 21 tháng 12 năm 2016.