Eurolophosaurus nanuzae
Eurolophosaurus nanuzae là một loài thằn lằn trong họ Tropiduridae. Loài này được Rodrigues mô tả khoa học đầu tiên năm 1981.[1]
Eurolophosaurus nanuzae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Chordata |
Lớp (class) | Reptilia |
Bộ (ordo) | Squamata |
Phân bộ (subordo) | Lacertilia |
Họ (familia) | Tropiduridae |
Chi (genus) | Eurolophosaurus |
Loài (species) | E. nanuzae |
Danh pháp hai phần | |
Eurolophosaurus nanuzae (Rodrigues, 1981) |
Chú thích
sửa- ^ “Eurolophosaurus nanuzae”. The Reptile Database. Truy cập ngày 31 tháng 5 năm 2013.
Tham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Eurolophosaurus nanuzae tại Wikispecies