Eupoecilia angustana
Eupoecilia angustana là một loài bướm đêm thuộc họ Tortricidae. Nó được tìm thấy ở hầu hết châu Âu to phần phía nam của the Urals, Shensi và Nhật Bản.
Eupoecilia angustana | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Phân thứ bộ (infraordo) | Heteroneura |
Nhánh động vật (zoosectio) | Cossina |
Phân nhánh động vật (subsectio) | Cossina |
Liên họ (superfamilia) | Tortricoidea |
Họ (familia) | Tortricidae |
Phân họ (subfamilia) | Tortricinae |
Chi (genus) | Eupoecilia |
Loài (species) | E. angustana |
Danh pháp hai phần | |
Eupoecilia angustana (Hübner, 1799)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
Danh sách
|
Sải cánh dài 10–15 mm. Con trưởng thành bay từ tháng 6 đến tháng 9.
Ấu trùng ăn Plantago, Achillea, Calluna, Origanum, Thymus và Solidago.
Phụ loài
sửaEupoecilia angustana thuleana is considered a distinct subspecies by some authors. Nó được tìm thấy ở Shetland.
Hình ảnh
sửaLiên kết ngoài
sửaTham khảo
sửaTư liệu liên quan tới Eupoecilia angustana tại Wikimedia Commons