Eupithecia inturbata
Eupithecia inturbata là một loài bướm đêm thuộc họ Geometridae. Loài này được tìm thấy ở Trung Âu, Đảo Anh và miền nam Scandinavia.
Eupithecia inturbata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Họ (familia) | Geometridae |
Chi (genus) | Eupithecia |
Loài (species) | E. inturbata |
Danh pháp hai phần | |
Eupithecia inturbata (Hübner, 1817)[1] | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Sải cánh dài 13–15 mm. The moths gặp ở tháng 7 đến tháng 8 tùy theo địa điểm.
Sâu bướm ăn loài Acer campestris.
Hình ảnh
sửaLiên kết ngoài
sửaTham khảo
sửaTư liệu liên quan tới Eupithecia inturbata tại Wikimedia Commons
Wikispecies có thông tin sinh học về Eupithecia inturbata