Eucera clypeata
Eucera clypeata là một loài Hymenoptera trong họ Apidae. Loài này được Erichson mô tả khoa học năm 1835.[1]
Eucera clypeata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Hymenoptera |
Họ (familia) | Apidae |
Phân họ (subfamilia) | Apinae |
Tông (tribus) | Eucerini |
Chi (genus) | Eucera |
Loài (species) | E. clypeata |
Danh pháp hai phần | |
Eucera clypeata Erichson, 1835 |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Eucera clypeata tại Wikispecies