Eternal Flame là album thứ 7 của ban nhạc Do As Infinity và là album đầu tiên sau tuyên bố tái hợp của nhóm vào tháng 9 năm 2008. Đây cũng là album đầu tiên thiếu vắng sự có mặt của Nagao Dai, tay sáng tác chủ lực, trong đội hình sản xuất.
|
1. | "Eternal Flame" (Ngọn lửa vĩnh hằng) | Kanata Alexis Okajima | Takumi Ishida | 6:26 |
---|
2. | "Saigo no Game" (最後のGAME Trận đấu cuối cùng) | Kano Inoue | Masato Kitano | 3:31 |
---|
3. | "Perfect World" (Thế giới hoàn hảo) | Hiroaki Hayama | Hiroaki Hayama | 5:02 |
---|
4. | "Namonaki Kakumei" (名もなき革命 Cách mạng vô danh) | Kano Inoue | Kazuto Ikeda | 3:54 |
---|
5. | "Nighter" (ナイター Naitā) | Kano Inoue | Yu | 3:47 |
---|
6. | "Feelin' The Light" (Cảm nhận ánh sáng) | Kanata Alexis Okajima | Hiroaki Hara | 3:42 |
---|
7. | "Meramera" (メラメラ Bùng cháy) | Kana Inoue, Zenta | Zenta | 3:35 |
---|
8. | "Piece Of Your Heart" (Mảnh trái tim) | Ryo Owatari | Takumi Ishida | 4:15 |
---|
9. | "Kitakaze" (北風 Gió bấc) | Kano Inoue | Yosuke Kawashima | 4:19 |
---|
10. | "His Hometown" (Quê hương anh) | Kano Inoue | Uka | 4:41 |
---|
11. | "Honō" (焔 Ngọn lửa) | Ryo Owatari | Shinpei | 5:05 |
---|
12. | "Umareyuku Monotachi e" (生まれゆくものたちへ Gửi tới những sinh linh sắp chào đời) | Kana Inoue, Junya Urushino | Yoshihiro Suda | 4:36 |
---|
13. | "Tangerine Dream: 10th Anniversary[A]" (Giấc mơ màu vỏ quýt) | Naoto Suzuki | Dai Nagao | 4:48 |
---|
- "Eternal Flame" (music clip)
- "Saigo no Game" (最後のGAME, "Saigo no Game"?) (music clip)
- "Umareyuku Monotachi e" (生まれゆくものたちへ, "Umareyuku Monotachi e"?) (music clip)
- "Do As Fukkatsu made no Kiseki" (Do As復活までの軌跡, "Do As Fukkatsu made no Kiseki"?) (documentary)[B]
Bảng xếp hạng (2009)
|
Vị trí cao nhất
|
Doanh số
|
Thời gian
|
Japan Oricon
|
9
|
22,779
|
2 tuần
|