Essex Senior Football League 2010–11
2010–11 Essex Senior Football League season là mùa giải thứ 40 trong lịch sử Essex Senior Football League, một giải đấu bóng đá ở Anh. Enfield 1893 giành chức vô địch, nhưng không được lên hạng vì không đáp ứng yêu cầu sân bãi. League Cup được trao cho Stansted, và Burnham Ramblers vô địch Gordon Brasted Memorial Trophy.
Mùa giải | 2010–11 |
---|---|
Vô địch | Enfield 1893 |
Xuống hạng | Không có |
Trận có nhiều khán giả nhất | 234 (Enfield 1893 v Stansted) |
Trận có ít khán giả nhất | 5 (London APSA v Bethnal Green United) |
← 2009–10 2011–12 → |
Premier Division
sửaPremier Division mùa giải này ít hơn một đội so với mùa trước:
- Tiptree United, hợp nhất với Maldon Town để tạo thành Maldon & Tiptree ở Isthmian League Division One North.
Bảng xếp hạng
sửaXH |
Đội |
Tr |
T |
H |
T |
BT |
BB |
HS |
Đ |
|
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Enfield 1893 (C) | 32 | 23 | 4 | 5 | 83 | 27 | +56 | 73 | |
2 | Stansted | 32 | 22 | 9 | 1 | 81 | 25 | +56 | 72* | |
3 | Witham Town | 32 | 20 | 8 | 4 | 82 | 40 | +42 | 67# | |
4 | Bethnal Green United | 32 | 17 | 6 | 9 | 59 | 35 | +24 | 57 | |
5 | Southend Manor | 32 | 16 | 5 | 11 | 58 | 47 | +11 | 53 | |
6 | Barking | 32 | 15 | 4 | 13 | 52 | 44 | +8 | 49 | |
7 | Burnham Ramblers | 32 | 14 | 6 | 12 | 67 | 50 | +17 | 48 | |
8 | Eton Manor | 32 | 11 | 10 | 11 | 59 | 56 | +3 | 43 | |
9 | Hullbridge Sports | 32 | 10 | 10 | 12 | 48 | 53 | −5 | 40 | |
10 | London APSA | 32 | 12 | 4 | 16 | 27 | 42 | −15 | 40 | |
11 | Mauritius Sports | 32 | 11 | 5 | 16 | 53 | 62 | −9 | 38 | |
12 | Basildon United | 32 | 10 | 4 | 18 | 45 | 66 | −21 | 34 | |
13 | Takeley | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 73 | −25 | 34 | |
14 | Bowers & Pitsea | 32 | 8 | 8 | 16 | 41 | 72 | −31 | 32 | |
15 | Barkingside | 32 | 9 | 4 | 19 | 51 | 78 | −27 | 31 | |
16 | Sawbridgeworth Town | 32 | 10 | 1 | 21 | 38 | 75 | −37 | 31 | |
17 | Clapton | 32 | 3 | 9 | 20 | 37 | 84 | −47 | 18 |
Nguồn: Football.mitoo
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.
Gordon Brasted Memorial Trophy
sửaVòng 1
sửaBowers & Pitsea v Sawbridgeworth Town (Chiến thắng cho đội khách)
Vòng 2
sửaBasildon United 0-4 Eton Manor
Bethnal Green United 4-0 Sawbridgeworth Town
Burnham Ramblers 2-1 Enfield 1893
Hullbridge Sports 3-2 Stansted
Mauritius Sports 1-3 Barkingside
Southend Manor v London APSA (Chiến thắng cho đội khách)
Takeley 0-3 Clapton
Witham Town 3-2 Barking
Tứ kết
sửaBarkingside 2-1 Bethnal Green United
Burnham Ramblers 6-1 Clapton
Eton Manor 2-1 London APSA
Witham Town 3-1 Hullbridge Sports
Bán kết
sửaEton Manor 2-1 Witham Town
Burnham Ramblers 4-2 Barkingside