Ernobius angusticollis
Ernobius angusticollis là một loài bọ cánh cứng thuộc chi Ernobius trong họ Ptinidae.[1][2][3]
Ernobius angusticollis | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Phân thứ bộ (infraordo) | Bostrichiformia |
Liên họ (superfamilia) | Bostrichoidea |
Họ (familia) | Ptinidae |
Chi (genus) | Ernobius |
Loài (species) | E. angusticollis |
Danh pháp hai phần | |
Ernobius angusticollis (Ratzeburg, 1847) |
Chú thích
sửaTham khảo
sửa- Dữ liệu liên quan tới Ernobius angusticollis tại Wikispecies